Unit 36
3501 viễn thông 通讯
3502 viết 写
3503 Việt kiều 越侨
3504 Việt Nam 越南
3505 Việt ngữ 越语
3506 viết tắt 简写
3507 villa 别墅
3508 vịnh 海湾;湾
3509 vinh dự 荣誉;荣幸
3510 vinh quang 光荣;有成(指事业)
3511 virus 病毒
3512 Visa 签证
3513 vịt 鸭
3514 vịt quay 烤鸭
3515 VN 越南(简写)
3516 vớ 袜子
3517 vỡ 破
3518 vở 练习簿
3519 vợ 妻子;太太
3520 vô cùng 无穷;很