3521 vô danh 不记名;无名
3522 vô địch 无敌
3523 vô hiệu 无效
3524 vô ích 无益
3525 vọc sĩ 玩家
3526 voi 大象
3527 với 和;与;及
3528 vốn 资本
3529 vốn từ 字汇
3530 vòng 镯子;手镯
3531 vòng đeo tay 手镯
3532 vông tay 手镯
3533 vụ 件
3534 vụ án 案件
3535 vũ trường 舞厅
3536 vua 皇帝
3537 vừa 才;刚;恰到好处的;恰好的;适中的;足味的合适
3538 vừa đủ 正好;不多不少
3539 vừa mới 才
3540 vừa qua 刚过