3541 vừa... vừa 两者...都;又....又....
3542 vui 快乐;高兴
3543 vui lòng 欢欣;乐意
3544 vui tính 乐天;乐观
3545 vui vẻ 快乐;高兴;愉悦
3546 vùng 地区;区域;地带(如眼圈周围)
3547 vùng phủ sóng 电波涵盖率
3548 Vũng Tàu 头顿(越南南部著名海边旅游城市及工业重地)
3549 vững vàng 稳固(地位)
3550 vườn 园
3551 vườn cây 果园
3552 vườn chim 鸟园
3553 vươn dài 伸长;绵延
3554 vườn hoa 花园
3555 vườn trái cây 果园
3556 vuông 方;平方
3557 vuông đất (块)地
3558 vượt 超过
3559 vượt qua 超过
3560 vứt bỏ 丢弃;抛弃;摒除