3561 xa 远
3562 xã 社;乡
3563 xã giao 社交
3564 xã hội 社会
3565 xà lách 色拉
3566 xác định 确定
3567 xác lập 确立
3568 xác nhận 确认
3569 xách tay 手提
3570 xăng 汽油
3571 xăng dầu 汽油
3572 xanh 绿
3573 xấu 坏;丑
3574 xay 磨细
3575 xây 盖;建
3576 xây dựng 建造;建筑
3577 xảy ra 造成
3578 xe 车
3579 xe buýt 公交车
3580 xe đạp 脚踏车