điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyên thủ元首
chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法
giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题
hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈 bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛
một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立场 tỏ ý v.表示,透露
tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.赞赏 tuân thủ v.遵守
chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策
3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报 nhà đường cục Đài Loan 台湾当局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调