英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(2)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额 khoản tn dụng ưu đi优惠信贷 dự n 工程项目 thng tin 通信 ti
(单词翻译:双击或拖选)
 Thứ Trưởng副部长     thay mặt v.代表    tổng vốn n.总金额    

khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷     dự án 工程项目         thông tin 通信      

tin hiệu信号         đường sắt铁路  

đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽     viện trợ không hoàn lại无偿援助   

công trình 工程     đưa …lên (với) 使…达到    Tin có liên quan đến … 有关…的新闻    

sẵn sang v.随时准备    nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力  

dựa vào… prep&v.凭借,依靠       ủng hộ v.拥护,支持       nền根基     

bản thân自己,本身      theo đà prep.随着       thời hạn cuối cùng最后时限     

nhịp độ速度            tài chính财政           thành tích king doanh经营业绩   

xí nghiệp phi tài chính非经融机构     mức độ幅度      công ty niêm yết cổ phiếu上市公司   

đánh nhanh thắng nhanh速战速决       nhân tố suy xét考虑的因素      

ấn định v.制定:ấn định kế hoạch       tác chính v.作战        ngày rằm n.每月的初十五     
顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表