英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(4)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第二章演讲thế hệ trẻ年青一代 phong ba bo tp(人生的)风雨坎坷 lm nn sự nghiệp v.有所作为c cống hiến đối với 对做
(单词翻译:双击或拖选)
 第二章演讲

thế hệ trẻ年青一代    phong ba bão táp(人生的)风雨坎坷     làm nên sự nghiệp v.有所作为  

có cống hiến đối với …对…做出贡献        thiết lập niềm tin và hoài bão 树立信念和抱负  

giữ vững niềm tin ban đầu trước mọi khó khăn gian khổ v.在艰苦困难面前保持初衷 

tài ba trí tuệ聪明智慧        thực tiễn实践      gắn liền chặt chẽ với…和…联系密切   

chỗ dựa n.靠山,依据         cơ sở挤出        bền chắc adj.坚实,牢固     cần cù adj.勤劳 

gắn liền chặt chẽ lý tưởng坚定理想      gánh vác sứ mệnh lịch sử肩负历史的使命  

dân tộc phồn thịnh/trấn hưng民族振兴            thế giới bao la广阔天地  

mức sống生活水平     kế thừa v.继承     phát huy v.发挥      các bậc tiền bối 先辈们  

mệt mỏi adj.劳累        bước vào v.步入     chào mừng 迎接(节日等)   

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表