英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(5)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:cy hữu nghị友谊之树 mở rộng v.扩大 cch mạng tiền bối 革命先辈học hỏi lẫn nhau互相学习 tăng thm hiểu biết 增
(单词翻译:双击或拖选)
 cây hữu nghị友谊之树       mở rộng v.扩大           cách mạng tiền bối 革命先辈  

học hỏi lẫn nhau互相学习     tăng thêm hiểu biết 增进了解     cây tiếp sức接力棒

thiết thực gánh vác trách nhiệm 切实肩负责任    phát triển rộng rãi 广泛开展   

lôi cuốn v.吸引、卷入         hiện đại hoá xã hội chủ nghĩa社会主义现代化   

giáo sư 教授     kỹ thuật cao và mới 高新技术 

nước phát triển 发达国家     nhành lưu thông hàng hoá 物流业      ra sức v.大力  

quyền sở hữu trí tuệ tự chủ 知识产权      nước đa dân tôc多民族国家   

khu mậu dịch tự do 自由贸易区       mở cửa v.开放      cơ sở hạ tầng基础设施    

tư duy思维      cấu trúc v.构筑    bàn cờ 格局          xoá nghèo扶贫     

thuốc vạn năng万能药      khử dộc解读    lợi ích căn bản 根本利益  

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表