英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(18)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:quyền quản l thay 代理权 qĩu dưỡng lo 养老金 quan hệ cung cầu 供求关系 cảm gic khủng hoảng n.危机感 biện php
(单词翻译:双击或拖选)
 quyền quản lý thay 代理权    qĩu dưỡng lão  养老金       quan hệ cung cầu 供求关系       

cảm giác khủng hoảng n.危机感    biện pháp hữu hiệu 有效措施      

tâm lý bất ổn và nông nổi 不安和浮躁情绪    mất đi lý trí 失去理智    ráo riết adv.大肆   

liên tiếp nhiều ngày 连日    người phụ trách负责人   

thông tin đáng mừng值得高兴的消息   vạch điểm谷点   ngưnừg tụt giảm v.停止下跌   

leo dốc v.上坡,爬坡  Quỹ Tiện Tệ Quốc Tế国际货币基金   an ủi n&adj.安慰  

tỉnh táo adv.清醒地    chặng đưòng leo dốc上坡路    bằng phẳng   nhận thức v.意识到  

song chỉ ít lâu sau但没多久      niên hội年会   tiêu nan như mây khói v. 烟消云散       

đầu năm ngoài adv.去年年初    khối kinh tế 经济体         lan rộng toàn cầu v. 遍及全球   

nhịp đọ tăng trưởng kinh tế 经济增长速度→nhịp đọ tăng增长率     

xuất hiện suy thoái kinh tế出现经济衰退        khiến cho người chú ý 引人注意     

ra khỏi điểm thấp 走出低点        điều không còn nghi ngờ gì nữa 毋庸置疑的是
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表