英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(19)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:lạm pht n.通货膨胀 tuyệt đại đa绝大多数 nguyn nhn về nhiều mặt多方面原因 hạ li suất v.降息 chnh sch tiền tệ
(单词翻译:双击或拖选)
 lạm phát n.通货膨胀    tuyệt đại đa绝大多数      nguyên nhân về nhiều mặt多方面原因   

hạ lãi suất v.降息   chính sách tiền tệ货币政策    

kiềm chế xu thế kinh tế tụt giảm遏制经济下跌势头     tăng trở lại v.再次增长    

ra sức v.大力     tồn kho库存→luơng dầu tồn kho缘由库存

nằm ở mức thấp处于低水平      nhóm 24 nước 24国集团      

khá mà xác định được 难以确定   leo thang v.攀升    tăng vọt v.猛升   làm liên luỵ v.连累,累及到      vấn đề nan giải难以解决的问题         sản phẩm sơ cấp初级产品    

nhập siêu mậu dịch 贸易逆差    bấp bênh v.不可动摇   điều không coi nhẹ不容忽视的问题  

có tác dụng làm dịu nhịp độ giảm tốc của kinh tế toàn cầu对经济减速起到了缓冲作用  

níu chân làm cản trở nhịp độ phát triển拖累经济发展步伐

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表