gập ghềnh崎岖不平 chông gai荆棘,艰险
第六章合同
hợp đồng mua bán买卖合同 tránh mưa v.避雨 Tráng v.刷洗,涑洗 màng n.膜
tổ máy机组 vải布料 kiêu型号 nồi hơi锅炉 phụ tùng配件,零配件
đường ống管道 khổ rộng幅度,宽幅 thay thể v.取代,代替 thiết bị đồng bộ配套设备
lắp đặt v.安装,装置 cử v.选派,派 bảo hành v.保修 đặt mua订购 vật tư物资
loạt (量词)批,列 nhựa树枝,塑料 xuất nhập cảnh出入境 ứng trước v.预付
biên bản纪录,录案 nghiệm thu验收 dây chuyền项链,流水线 giao hàng 交货
giao nhận (tiền,hàng hoá) v.交接 tiền đặt cọc n.订金 Hữu Nghị Quan友谊关
chứng chỉ证件 chứng chỉ thương kiểm商检证明 bốc dỡ装卸 bất khả kháng不可抗
thương lượng trên tinh thần hữu hảo để giai quyết本着友好协商的精神解决问题
đóng dấu盖章 theo thong lệ tranh chấp hợp đồng quốc tế按国际惯例 dự kiến v.预计