英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(21)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:nhu cầu năng lựơng需求量 gi thnh成本 thu nhập ti chnh财政收入hợp đồng bao thầu承包合同 cng c lợi互利互惠 cng t
(单词翻译:双击或拖选)
 nhu cầu năng lựơng需求量   giá thành成本   thu nhập tài chính财政收入  

hợp đồng bao thầu承包合同   cùng có lợi互利互惠  công trình sư工程师   số liệu数据清单 

giá quyết toàn cuối cùng结算  

phạm vi chêng loch không quá công trừ 8%正负差认可价     chạy thử v.调试  

bồi thường đòi khoản索赔损失    bản thiết kế设计图纸    thao tác v.操作     

đình chỉ hợp đồng v.终止合同      gánh chịu v. 负责      danh mục n.清单    

máy móc仪表,机械    làm lại v.重做        toát yếu hội đàm会谈纪要      bản sao副本   

 

第七章广告

Trong suốt adj.清澈,透彻  rửc rỡ adj.灿烂  choáng ngợp n.眩晕   lung linh v.闪闪发光,闪烁    

không gian 3 chiêu三维空间    lăng kính三菱镜   kim cương金刚石   

độ bóng亮度   toả sáng v.发光   nét son脸上的脂粉  gợi cảm v.有诱惑感    

kiểm nghiệm v.检验   dị ứng v.过敏     chính hiệu正牌     pha hương v.配制,掺杂   

quyết định thành lập số企业成立批文  cấp v.签发  số tài khoản账号  giấy chứng nhận营业      trạm biến thế điện输变电站  kỹ thuật điện lạnh制冷技术  nông sản农产品   thuỷ sản水产品  

hàng thủ côngmỹ nghệ工艺品   sản phẩm dệt may  chuyển giao v.转让    uy tin n.信誉   

khử trùng n.消毒,杀虫    vi khuẩn细菌   diệt (vi khuẩn) v.消灭,杀掉
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表