英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(22)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:ngăn ngă v.防止,防范,提防 trong lnh adj.清新 mi truơng sống生活环境 mốc meo霉菌 生长繁衍 điện phn v.电解đậu ph
(单词翻译:双击或拖选)
 ngăn ngùă v.防止,防范,提防   trong lành adj.清新   môi truơng sống生活环境    

mốc meo霉菌        生长繁衍       điện phân v.电解    

đậu phộng花生       thương hiệu商号     phủ v. 覆盖,遮盖  

khoảnh khắc adv.顷刻间,转眼间   sảng khoái adj爽快     giòn adj.脆,清脆        

căn v.咬;吠     kỹ thuât chăn nuôi饲养技术 

chất xúctiến sinh trưởng生长促进剂     chất dinh dưỡng营养物质    prôtêin蛋白质  

hàm chứa nguyên tố vi lượng v.含有微量元素    tác dụng phụ副作用 

trạng thái yên tình安静状态     lưọng hoạt động tự nhiên 自然活动量     tỷ lệ sống成活率  

màu tuần hoàn v.血液循环   phàm ăn hạm ngủ v. 贪吃懒做       hồng hào adj.(脸色等)红润   

chất năng lượng能量物质

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表