rạn san hô珊瑚礁 cái nôi n.发源地,摇篮 sửng sốt惊愕
góc độ ánh sáng→góc nình từ trên cao nhìn xuống俯视
căn cứ vào v.依据,依据 thuộc khối xã hội tự文史类 thí sinh考生
ghi tên tham gia…报名参加 đưa ra..kiến nghị với …về向…提出关于…的意见
hoàn cảnh全景,全过程 giai cấp công nhân工人阶级 đông đảo các nước广大国家
triệt để adv.彻底 phương án cải cách改革方案 Hội đồng bảo an安全理事会
thay vì conj.而不是 tư tưởng quan trọng của “3 đại diện” 三个代表重要思想
đòi hỏi n.要求 thiết lập nên构成.. học thuyết 学说
nội hàm lý luận理论内涵 định cư v.定居 (xe,thuyền) đi,chạy 行驶