英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(25)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:vua cha帝王 bt tch笔迹 từng ng rừng cy nhiệt đới热带雨林rạn san h珊瑚礁 ci ni n.发源地,摇篮 sửng sốt惊愕gc độ
(单词翻译:双击或拖选)
 vua chúa帝王   bút tích笔迹    từng áng    rừng cây nhiệt đới热带雨林  

rạn san hô珊瑚礁   cái nôi n.发源地,摇篮   sửng sốt惊愕  

góc độ ánh sáng→góc nình        từ trên cao nhìn xuống俯视    

căn cứ vào v.依据,依据    thuộc khối xã hội tự文史类    thí sinh考生   

ghi tên tham gia…报名参加     đưa ra..kiến nghị với …về向…提出关于…的意见     

hoàn cảnh全景,全过程       giai cấp công nhân工人阶级    đông đảo các nước广大国家  

triệt để  adv.彻底     phương án cải cách改革方案     Hội đồng bảo an安全理事会  

thay vì conj.而不是     tư tưởng quan trọng của “3 đại diện” 三个代表重要思想  

đòi hỏi n.要求          thiết lập nên构成..      học thuyết 学说  

nội hàm lý luận理论内涵     định cư v.定居    (xe,thuyền) đi,chạy 行驶
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表