英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(24)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:đn mu phản chiếu彩色的反射灯 tiếng mi cho khua 桨声 trn nửa ngy大半天时间trầm trồ khen ngợi,khng muốn rời đi
(单词翻译:双击或拖选)
 đèn màu phản chiếu彩色的反射灯   

tiếng mái chèo khua 桨声     trên nửa ngày大半天时间  

trầm trồ khen ngợi,không muốn rời đi赞不绝口,流连忘返       đặt chân v.止步   

Lý Giang được ví là cuốn tranh dài trăm dặm被誉为百里画廊的漓江   hang động洞   

trào dâng溢出       la đà v.摇曳,摇晃     màn đêm buông xuống夜幕降临  

dòng thác nhân tạo人工瀑布   

 

第九章风光景点

phần còn其余部分      đường bờ biển 海岸线    Cẩm Phả锦普  

đá vôi石灰    kiến tạo địa chất地质构造    đặc v.满足   

ngoạn mục adj.悦目,醒目    hình tam giác三角形     di tích遗迹     

khu vực đệm缓冲区    danh thắng名胜     kế bên旁边,靠边   

sống động adj.生动,活泼    ngỡ v.疑为,以为:ta ngỡ như lạc vào một thế giới cổ tích  

lạc v.迷失;走调    câu cá v.钓鱼   diệu kỳ adj.奇妙  

biến hoá khôn lường变化莫测      đại thi hào大文豪,大诗人  

tạo hoá n.造化,造物    mệnh danh v.命名,起名    chốn trần gian尘世间 

thương cảng商港   nổi tiếng một thời闻名一时     xa hơn chút nữa更远一点
顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表