英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(31)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:bước sng quang di波长长的光 thần kinh no 脑神经 khiến cho con người lin tưởng ngọn lửa v nh sng mặt trời 使
(单词翻译:双击或拖选)
 bước sóng quang dài波长长的光    thần kinh não 脑神经   

khiến cho con người liên tưởng ngọn lửa và ánh sáng mặt trời 使人联想到火和太阳光   

sử dụng một cách riêng lẻ单独使用    rạng rỡ v.光耀,闪耀;笑逐颜开:làm ai rạng rỡ    

thích đáng适当的    khéo léo巧妙的:kết hợp một cách khéo léo    ý vị ấm cúng n.温馨   

màu sắc trung tính 中性色      màu ôm 米黄色     rèm cửa sổ窗帘  

nâng cao chất lương giấc ngủ提高睡眠质量     thí dụ (như) =ví dụ     cắm hoa插花  

红色的地tấm thảm màu đỏ         hồi phục n.恢复→phục hồi v.     

mạnh dạn mở cửa thị trưởng敢于开放市场   

khu bảo tồn thiên nhiên cấp quốc gia国家级自然保护区      chế độ thuế税制  
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表