lạm dụng chức quyền 滥用职权 nguyên tác chung 总原则
chất phác trang nhã质朴典雅 sạch se găn nắp整洁有序 lắp đèn 装上灯
đèn vách壁灯 bức gấm n.织锦(一种挂画)
thanh thoát ①潇洒,洒脱:dáng người ấthnh thoát ②流通,畅通lời văn thanh thoát ③坦然平静
tao nhã adj.清雅典雅 dành riêng cho 专为,专供给
lứa tuổi年龄段,年龄层 tươi sáng(颜色)生动活泼 đồ trang sức装饰品
giản dị adj.简洁 ý vị nghệ thuật艺术感 tác phẩm thư họa书画
nêu bật v.突出,显出,衬出 kỷ trà 茶几
bất kể vào mùa nào bạn cũng vẫn gặp hái được cảm giác của ý vị và giai điêu mùa xuân一年四季