英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(32)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:những vấn đề tương tự như vậy诸如此类问题 sự sắp xếp thống nhất n.统筹部署lạm dụng chức quyền 滥用职权
(单词翻译:双击或拖选)
 những vấn đề tương tự như vậy诸如此类问题     sự sắp xếp thống nhất n.统筹部署

  

lạm dụng chức quyền 滥用职权         nguyên tác chung 总原则  

chất phác trang nhã质朴典雅      sạch se găn nắp整洁有序     lắp đèn 装上灯   

đèn vách壁灯       bức gấm n.织锦(一种挂画)   

thanh thoát ①潇洒,洒脱:dáng người ấthnh thoát ②流通,畅通lời văn thanh thoát ③坦然平静   

tao nhã adj.清雅典雅    dành riêng cho 专为,专供给   

lứa tuổi年龄段,年龄层   tươi sáng(颜色)生动活泼   đồ trang sức装饰品   

giản dị adj.简洁   ý vị nghệ thuật艺术感      tác phẩm thư họa书画  

nêu bật v.突出,显出,衬出     kỷ trà 茶几      

bất kể vào mùa nào bạn cũng vẫn gặp hái được cảm giác của ý vị và giai điêu mùa xuân一年四季
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表