gọn gang整洁,整齐的 ngăn nắp井然有序的:phong cách gọn gang ngăn nắp
phong cách cổ sư chất phác 风格古朴
khá thích hợp được dặt trong buồng ngủ 很适合放在卧室 gia cụ 家具
chức năng n.(机关机构的)职能,(某一事物的)功能 nguồn ánh sáng灯源
loại đèn灯具 hiệu quả ánh sáng dịu柔和的灯光效果 chói mắt v.刺眼
vào giấc 入睡,进入梦乡 điều tiết ánh sáng调节灯光 dịch vị胃液
tác dụng điều tiết vầ mặt tinh thần提神的作用
kích thích dịch vị ,khiến cho bữa của chúng ta ngon miệng增进食欲