英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(46)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:ưng thuận 同意,答应:lời ưng thuận gi đnh tiếng ai v.向..放风声,告诉ngy lnh thng tốt 良辰吉日 tươm tất adj.①
(单词翻译:双击或拖选)
 ưng thuận 同意,答应:lời ưng thuận      gái đánh tiếng ai v.向..放风声,告诉 

ngày lành tháng tốt 良辰吉日    

tươm tất adj.①周密,详细:công việc làm tươm tất②整齐:ăn mặc tươm tất   

rảnh rang 闲暇      đồng ruộng 田野:thời gian rảnh rang việc đồng ruộng农闲时节   

vườn tược园圃     thêu thùa/ren刺绣     thách cưới 彩礼:khoảnh tiền thách cưới

sắm sửa đồ dùng và chuẩn bị một món của hồi môn→hồi môn嫁妆     

lễ vật礼物   trước lễ cưới một thời gian ngắn婚礼前不久      đón dâu 接媳(婚礼中)  

gia chủ主人     đục v.挖,凿đục tường làm lối qua lại→lối qua lại过道    nhà trai   

mổ v.宰: mổ gà    việc mừng高兴的事    cổng chào 彩门:làm theo hình dáng cổng chào   

giấy màu彩纸   câu đối对联   phù hộ cho…v.保佑     phù dâu伴娘   

ở lại bên nhà trai cho đến hôm sau mới được về留在男方家第二天才可以回→ở lại v.留下来

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表