Gương (soi) n.镜子→soi gương v.照镜子 lấp loáng 时明时暗
hỡi亲爱的→ hỡi con song đã tắm cả đời tôi thân yêu亲爱,可爱
ríu rít唧唧喳喳; 叽叽喳喳(象声词, 形容杂乱细碎的声音)→nói chuyện ríu rít叽叽喳喳地叫
chim kêu ríu rít鸟戛然长鸣
chập chờn①迷离,迷糊:mặt nước chập chờn con cá nhảy②时明时暗 tụm v.聚集,聚合
bầy (量词)群: bầy chim chim non幼鸟 bơi lội v.游泳
ngả方向:mỗi người mỗi ngả chài lưới v.打渔 cuốc cày v.锄耕
sờ v.触摸,触: sờ lên ngực nguôi v.稍微平息,息: nguôi giân消气