英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(52)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:sự xao xuyến rung động trong lng du khch游客心中引起的震动xao xuyến①波动,打动②感人肺腑,回肠荡气 rung động激动感
(单词翻译:双击或拖选)
 sự xao xuyến rung động trong lòng du khách游客心中引起的震动

→xao xuyến①波动,打动②感人肺腑,回肠荡气 rung động激动感动      

xét từ góc độ khách quan从客观角度看     ước số n.约数     

bàn đạp n.①踏脚的设备(镫子)②踏板③起点,出发点    

thủ pháp khoa trương chắp cánh cho ý tưởng 运用夸张手法使景物和思想相连   

đây là ngọn thác từ dải ngân hà đổ xuống银河从上泄下    

sánh bì v.比得上:cảnh quan khác chốn nhân gian không sao sánh bì 景色费人间能比      

cặn kẽ adv.详细:cặn kẽ đi sâu vào từng lời thơ     

cầu kỳ adj.精致,讲究,精美:miêu tả hết sức cầu kỳ 描写极其微妙  

lưu loát tới người đọc không sao ngưng lại giữa chừng để ngẫm nghĩ 语句流畅得让人的思绪根本无法停止去细品其中技巧→lưu loát流利,流畅   chừng để大概是为了  ngẫm nghĩ考虑,寻思,沉思默想   kỹ xảo技巧(如写作)       

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表