英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(54)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:bọn qun cảnh phản động反动军警 bao vy v.包围 trụ sở办公室,办公室 giết hại v.迫害trắng trợn 露骨的,不讲理的,
(单词翻译:双击或拖选)
       bọn quân cảnh phản động反动军警     bao vây v.包围  trụ sở办公室,办公室 giết hại v.迫害

trắng trợn 露骨的,不讲理的,肆无忌惮的:trắng trợn bắt bớ và giết hại hang nghìn quần chúng   

Vơ-la-vô-xtốc符拉迪沃斯托克     Maxtcơva莫斯科     罢工bãi công

trong hoàn cảnh nguy cấp 在危急关头    

phái phản cách mạng trong Quốc Dân Đảng chống lại cách mạng 国民党右派叛变革命  

kiên định sát cánh cùng nhân dân TQ,thể hiện tinh thần quốc tế vô sản cao cả坚定地和中国人民站在一起,体现了崇高的无产阶级国际主义精神   

Nam Xương南昌     Uẩn Đại Anh恽代英      Nhiếp Vinh Trăn聂荣臻  

lên khởi nghĩa vũ trang 举行起义→cuộc khởi nghĩa

khởi nghĩa vũ trang bùng nổ武装起义爆发     trường quân sự Hoàng Phố黄埔军校

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表