英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(68)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:帽子显得更美观更耐压nhờ vậy m cũng tăng thm được độ bền v mỹ quan của sản phẩm 里层喷三道胶上一道漆,外层
(单词翻译:双击或拖选)
       帽子显得更美观更耐压nhờ vậy mà cũng tăng thêm được độ bền và mỹ quan của sản phẩm  

里层喷三道胶上一道漆,外层则喷五道胶mặt trong phun ba lớp keo và một lớp sơn mặt ngoài 

采纳了我们的建议đề nghị này được bạn chấp thuận và dua vào sản xuất đại trà đó về sau  

组织批量生产sản xuất đại trà     工作强度大cường độ làm việc     

khí độc hại有毒气体         ngất xỉu v.晕倒        

觉得十分不安,心里很是担心vô cùng áy náy bày sự lo lắng không yên tâm

此情此景深深地烙印在我的脑海里hình ảnh đó đã ghi đậm mãi trong ký ức của tôi  

一提起越南,我的脑海里便浮现出….画面nhắc tới VN trong ký ức của tôi lặp tức hiện lên những hình ảnh tiêu biểu cho…

Êm đềm静静,宁静     hiền hoà 和蔼,温和      
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表