vun vút adv.嗖嗖 nườm nượp川流不息,不尽的人群
xe máy vun vút vượt lên lao qua khiến chúng tôi lắc đầu lè cưỡi→令人咋舌lắc đầu lè cưỡi
越南人腼腆内心Các bạn VN thiên về sống nội tâm hay rụt rè→rụt rè v.畏首畏尾
接近tiếp xúc cự lý gần … 发现phát hiện rằng….
在(电视相机等)镜头里trong ống kính…
天真质朴的笑容những nụ cười chân phương hồn nhiên chất phác→chân phương adj.方正,工整 hồn nhiên adj.天真烂漫 chất phác adj.朴素