英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇13

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:南北经济走廊 Hnh lang kinh tế Nam-Bắc 东西走廊 Hnh lang kinh tế Đng-Tay环北部湾经济区 Vnh đai kinh tế Vịnh Bắc B
(单词翻译:双击或拖选)
南北经济走廊       Hành lang kinh tế Nam-Bắc  
东西走廊       Hành lang kinh tế Đông-Tay 
环北部湾经济区    Vành đai kinh tế Vịnh Bắc Bộ     
两国陆地边界勘界立碑工作       Công tác phan giới cắm mốc biên giới trên đất liền giữa 2 nước
北部湾划界协定和渔业合作协定       Hiệp định phan định và Hiệp định Hợp tác nghề cá Vịnh Bắc Bộ      
实施两国海军北部湾联合巡逻    Thực hiện việc tuần tra chung giữa hải quan 2 nước ở Vịnh Bắc Bộ  
启动跨界汽油构造勘采合作       Khởi động hợp tác thăm dò khai thác các cấu tạo dầu khí vắt ngang đường phan định     
《南海各方行为宣言》       Tuyên bố về cách ứng xử của các bên ở biển Đông    
《联合国海洋法公约》       Công ước luật biển
《反分裂国家法》       Luật chống chia cắt đất nước
《成果文件》       Văn kiện cuối cùng
“台独”分裂活动    Hoạt động chia rẽ "Đài loan độc lập"   
两岸关系       Quan hệ hai bên    
一个中国政策       Chính sách một nước TQ      
一国两制       Một nước hai chế độ     
“十一五”时期 Thời kỳ quy hoạch 5 năm lần thứ 11    
胡志明思想    Tư tưởng Hồ Chí Minh 
马克思列宁主义    Tư tưởng Mác-lê nin     
毛泽东思想    Tư tưởng Mao Trạch Đông   
邓小平理论    Ly luận Đặng Tiểu Bình
“三个代表”    Ba đại diện    
“十六字方针”:长期稳定,面向未来,睦邻友好,全面合作 Phương cham 16 chữ vàng:"Láng giềng hữu nghị,hợp tác toàn diện,ổn định lau dài,hướng tới tương lai"    
“四好精神”:好邻居,好朋友,好同志,好伙伴    Tinh thần 4 "tốt":"Láng giềng tốt,bạn bè tốt,đồng chí tốt,đối tác tốt"
要和平、促发展、谋合作    Mong muốn hòa bình,thúc đẩy phát triển,tìm kiếm hợp tác
当今时代的主要旋律    Nhịp điệu chính của thời đại hiện nay  
多边框架       Khuôn khổ đa phương  
民富国强       Nước giàu dan mạnh     
社会公平、民主、文明       Xã hội công bằng,dan chủ,văn minh    
社会主义现代化工业国家    Một nước công nghiệp hiện đại xã hội chủ nghĩa
宝贵财富       Tài sản quy báu     
社会政治稳定       Chính trị xã hội ổn định
经济文化发展      Kinh tế văn hóa phát triển    
人民安居乐业       Nhan dan an cư lạc nghiệp   
国际地位提高       Vị thế quốc tế đước nang cao
顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表