保税仓库 kho bảo lơu thuế
保税货物 hàng bảo lưu thuế
财产税 thuế tài sản
财政关税 thuế quan tài sản
出口税 thuế xuất khẩu
多重税 thuế nhiều lần
复合税 thuế phức hợp
个人减税 giảm thuế cá nhân
估税 tính thuế(ấn đinh thuế)
估税员 nhân viên tính thuế
古董 đồ cổ
古玩 đồ vật nhỏ quý hiếm(đồ cổ)
关税与消费税局 cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng
国内货物税 thiếu hàng hóa trong nước