检查人员 nhân viên kiểm tra
交易税 thuế giao dịch
教育税 thuế giáo dục
进口税 thuế nhập khẩu
酒税 thuế rựu
苛捐杂税 sưu cao thuế nặng
累进税 thuế lũy tiến
累退税 thuế lũy thoái(tính thuế lụi lại liên tục)
联邦税 thuế liên bang
没收 tịch thu
免税 miễn thuế
免税商店 cửa hàng miễn thuế
免税物品 hàng miễn thuế
纳税人 người nộp thuế
牌照税 thuế giấp phép
入港税 thuế vào cảng
商品税 thuế hàng hóa
奢侈品税 thuế hàng xa xỉ
收入税 thuế thu nhập