英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语房地产词汇 6

时间:2016-10-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:居住条件 điều kiện cư tr空房 phng trống立可迁入 lập tức c thể dọn vo商业区 khu thương mại市区 nội thnh市中
(单词翻译:双击或拖选)
       居住条件 điều kiện cư trú

空房 phòng trống

立可迁入 lập tức có thể dọn vào

商业区 khu thương mại

市区 nội thành

市中心 trung tâm thành phố

双人房间 phòng hai người

四室二厅 sáu phòng(hai phòng ngủ,hai phòng khách)

调节纠纷 hòa giải tranh chấp

土地征购 trưng mua đất đai

屋顶花园 vườn hoa trên mái,nhà

无权转让 không có quyền chuyển nhượng

西晒房子 nhà hướng tây

先期偿还 hoàn trả trước

押金 tiền đặt cọc

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表