一套房间 một căn hộ
已典押房屋 đã thế chấp ngôi nhà
预付租金 tiền thuê nhà trả trước
元/平方米 mỗi mét vuông giá…đồng
月供 tiền trả nợ ngân hàng mỗi tháng
质押 cầm cố
质押书 đơn xin thế chấp
住宅区 khu dân cư
转让 chuyển nhượng
租户 người thuê
租借 thuê
租借期 thời hạn thuê
租金包水电 tiền thuê gồm cả điện nước
租金收据 chứng từ tiền thuê
租约 hợp động thuê