越南语地方戏曲词汇
楚剧Sở kịch
川剧Xuyên kịch
赣剧Cán kịch
桂剧Quế kịch
汉剧Hán kịch
沪剧Hộ kịch
花鼓戏nhạc kịch Hoa Cổ
滑稽戏hài kịch
淮剧Hoài kịch
黄梅戏nhạc kịch Hoàng Mai
徽剧Huy kịch
晋剧Tấn kịch
京剧kinh kịch
昆剧Côn kịch
吕剧Lữ kịch
评剧Bình kịch
黔剧Kiềm kịch
秦剧kịch Thiểm Tây
绍剧Thiệu kịch
婺剧Vụ kịch
锡剧Tích kịch
湘剧Tương kịch
扬剧kịch Dương
豫剧Dự kịch
粤剧Việt kịch
越剧Việt kịch
藏剧kịch Tibetan
壮剧Kịch Choang