英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语煤矿工业词汇

时间:2011-12-06来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语煤矿工业词汇 白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机my khai thc than kiểu ống lăn 褐煤than li-nht 厚煤层 vỉa than dy 焦煤than bo 截煤机my chặt than 井下运煤
(单词翻译:双击或拖选)

 

越南语煤矿工业词汇

 

白煤than trắng

保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than

滚筒式采煤机máy khai thác than kiểu ống lăn

褐煤than li-nhít

厚煤层 vỉa than dày

焦煤than béo

截煤机máy chặt than

井下运煤chuyển than trong lòng giếng

块煤cục than

矿产煤than khoáng sản

联合采煤机máy khai thác than liên hợp

露天煤矿nỏ than ngoài trời

煤层vỉa than

煤场bãi than

煤尘bụi than

煤房采掘 đào hầm than

煤矸石 đá sỏi than

煤化作用tác dụng than hóa

煤荒thiếu than

煤灰tro than

煤坑hố than

煤气khí ga

煤球than quả bảng

煤炭沉积trầm tích than

煤炭分类法phương pháp phân loại than

煤田mỏ than

煤系loại than

霉窖lò than

煤玉岩 đá ngọc đen

煤砖than bánh

刨煤机máy đào than

碎焦煤than vụn

瓦斯爆炸nổ ga

无烟煤than không khói

洗煤厂nhà máy rửa than

细煤than cám

选煤厂nhà mày tuyển than

烟煤than khói

原煤than nguyên khai

运煤机máy chuyển than

装煤机máy xếp than

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表