英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语保险词汇

时间:2017-12-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.保险公司cng ty bảo hiểm2.保险类别 loại hnh bảo hiểm3.旅行平安保险 bảo hiểm an ton du lịch4.罢工保险 bảo hiểm
(单词翻译:双击或拖选)
         1.保险公司công ty bảo hiểm

2.保险类别 loại hình bảo hiểm

3.旅行平安保险  bảo hiểm an toàn du lịch

4.罢工保险 bảo hiểm bãi công

5.批发保险  bảo hiểm bán buôn

6.投标保证保险  bảo hiểm bảo đảm đầu tư

7.受托人保证保险  bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác

8.法庭保证保险bảo hiểm bảo đảm ở toàn án 

9.关税保证保险  bảo hiểm bảo đảm thuế quan

10执照保险  bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )

11疾病保险bảo hiểm bệnh tật

12爆炸保险 bảo hiểm cháy nổ

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表