2.保险类别 loại hình bảo hiểm
3.旅行平安保险 bảo hiểm an toàn du lịch
4.罢工保险 bảo hiểm bãi công
5.批发保险 bảo hiểm bán buôn
6.投标保证保险 bảo hiểm bảo đảm đầu tư
7.受托人保证保险 bảo hiểm bảo đảm người được ủy thác
8.法庭保证保险bảo hiểm bảo đảm ở toàn án
9.关税保证保险 bảo hiểm bảo đảm thuế quan
10执照保险 bảo hiểm bằng ( lái xe, tàu )
11疾病保险bảo hiểm bệnh tật
12爆炸保险 bảo hiểm cháy nổ