2.Xe du lịch: 游览车
3.Taxi: 出租车
4.Xe khách loại nhỏ: 小客车
5. Xe ô tô: 轿车
6. Bến xe taxi: 出租车站
7.Bãi đỗ xe: 车场
8. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站
9. Trạm chờ xe: 招呼站
10. Nơi xuống xe: 车下处
11. Nhân viên bán vé: 售票员
12. Nhân viên soát vé: 查票员
2.Xe du lịch: 游览车
3.Taxi: 出租车
4.Xe khách loại nhỏ: 小客车
5. Xe ô tô: 轿车
6. Bến xe taxi: 出租车站
7.Bãi đỗ xe: 车场
8. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站
9. Trạm chờ xe: 招呼站
10. Nơi xuống xe: 车下处
11. Nhân viên bán vé: 售票员
12. Nhân viên soát vé: 查票员
热门TAG: