bắp 玉米
bọ trĩ 稻蓟马
bọ xít 蝽象
bọ xít dài 稻缘椿
bọ xít đen 黑稻蝽,黑乌龟,臭屁虫,喝浆虫
bọ gậy (lăng quăng) 孑孓
bù lạch=bọ trĩ蓟马,稻蓟马
cà 茄子
cải 芥菜、白菜、椰菜等的统称
cải bắp椰菜
cào cào 剑角蝗
cây ăn quả 果树
cây công nghiệp 经济作物
chuồng trại(畜)栏
con mối 白蚁
con mọt 蛀虫
dế 蟋蟀
dế nhũi 蝼蛄,土狗
dưa 瓜,瓜类
đặc tính 特点,特性
đậu 豆,豆类
đậu đỗ 豆子,豆类
điều 腰果
hạt giống 种子
hiệu lực 效力,功效
hiệu quả 效果
kéo dài 长期,长效
kháng thuốc 抗药性
kiến 蚂蚁
lưu dẫn 传染,传播
mọt đục cành 木质部蛀虫
môi trường sinh thái 生态环境
mối cánh 有翅白蚁
nhãn bướm 标签
nhện đỏ 桔全爪螨,柑桔红蜘蛛
rận 虱子
rầy bông xoài芒果黄线叶蝉
rầy lưng trắng 白背飞虱
rầy mềm 甘蓝蚜
rầy nâu 褐飞虱
rầy xanh đuôi đen 黑尾叶蝉
rệp 臭虫
rệp đậu 黑豆蚜
rệp sáp 分解壳虫