ruồi đục nõn lúa 稻秆潜蝇,稻秆蝇,稻钻心蝇,双尾虫
ruồi đục lá 美洲斑潜蝇
ruồi đục trái 桔小实蝇
phổ rộng 广谱的
sáp腊
sâu ăn lá 瓜绢螟,瓜螟,瓜野螟
sâu ăn bong 尺蛾
sâu căn gié 粘虫
sâu cuốn lá nhỏ 稻纵卷叶螟
sâu đục quả 豆荚野螟
sâu đục quả đậu 豆野螟
sâu đục thân 二化螟
sâu đục trái 桔小实蝇
sâu đục trái đậu 豆荚野螟
sâu gai 水稻铁甲
sâu tơ 小菜蛾
sâu cuốn lá lúa 水稻卷叶虫
sâu phao đục bẹ 嫩叶虫
sâu tơ 小菜蛾
sâu vẽ bùa 潜叶蛾
sâu xanh 棉铃虫,玉米果穗螟蛉,番茄螟蛉
sinh trưởng 生长,成长
sùng đất 暗黑鳃金龟,虫甲
thấm 渗,渗入
thúc đẩy 促进
thuốc trừ sâu 杀虫剂,杀虫药
tiếp xúc 接触
ưu việt 优越,出色
ve 蝉
vị độc 中毒;有毒的,毒性的
VTSD 40EC(本课杀虫剂商品名称)
xông hơi汽雾(使中毒)