áo chống nắng 防晒服
áo cộc tay 短袖衫,短袖衣
bắt 要求,强制
bình đẳng 平等
cái dở 不好的,差的
cảm giác 感觉
cầu kì 讲究
cơ hội 机会
cửa hàng thời trang 时装店
dài tay 长袖
doanh nghiệp 企业
dự bị 预防,预备
đồng phục 工作服,工装;校服
e rằng 怕是,担心的是
khoe 炫耀,夸耀
màu sắc 颜色,色彩
mẫu 样品,样板
mốt mới 新款,新式
mốt nhất 最新款,最新式
mới mẻ 新,崭新
muôn màu muôn vẻ 千姿百态
nét văn hóa 文化氛围
ngắm nghía 打量,欣赏
phai 退色,掉色
vải 布