英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语婚礼词汇

时间:2020-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:结婚kết hn指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch )相亲
(单词翻译:双击或拖选)
结婚kết hôn


指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

求婚 cầu hôn

订婚đính hôn

订亲ăn hỏi

聘礼sính lễ

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表