英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语体育相关词汇(三)

时间:2021-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:金牌 huy chương vng银牌huy chương bạc铜牌huy chương đồng获胜者người chiến thắng失败者 kẻ thất bại, ngư
(单词翻译:双击或拖选)
 金牌  huy chương vàng

银牌    huy chương bạc

铜牌    huy chương đồng

获胜者     người chiến thắng

失败者   kẻ thất bại, người thua cuộc

 

健身房    phòng gym

去健身房   đi đến phòng tập thể dục

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表