英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语体育相关词汇(四)

时间:2021-07-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:去锻炼 đi tập thể dục健身房会员 Thnh vin phng tập thể dục热身运动 bi tập khởi động拉伸ko căng出汗 đổ mồ h
(单词翻译:双击或拖选)
 去锻炼  đi tập thể dục

健身房会员  Thành viên phòng tập thể dục

热身运动  bài tập khởi động

拉伸    kéo căng

出汗  đổ mồ hôi 

毛巾  khăn mặt/ towel

淋浴    tắm vòi sen

体重秤     tỉ lệ

增重    tăng cân

减重     giảm cân

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表