丢lao, 扔ném, 撒 vung , 撇quăng
拔nhổ, 采 hái, 捡 nhặt, 挖 đào
摆bày, 放 đặt, 搁để, 挂treo
搬chuyển, 挪 xê, 拉 kéo, 推 đẩy
打 đánh, 拍 vỗ, 敲 gõ, 揍 nện
丢lao, 扔ném, 撒 vung , 撇quăng
拔nhổ, 采 hái, 捡 nhặt, 挖 đào
摆bày, 放 đặt, 搁để, 挂treo
搬chuyển, 挪 xê, 拉 kéo, 推 đẩy
打 đánh, 拍 vỗ, 敲 gõ, 揍 nện
热门TAG: