2. 脱衣服 tuō yī fú : Cởi quần áo
3. 换鞋 huàn xié : Thay giầy
4. 上厕所 shàng cè suǒ : Đi vệ sinh
5. 洗手 xǐ shǒu : Rửa tay
6. 吃晚饭 chī wǎn fàn : Ăn tối
7. 休息 xiū xī : Nghỉ ngơi
8. 读报纸 dú bào zhǐ : Đọc báo
1. 回家 huí jiā : Về nhà