1. 综合行政与文秘 (Hành chính Tổng hợp & Thư ký)
这些是行政工作的核心岗位,确保办公室日常顺畅运行。
Nhân viên Hành chính - 行政人员
最通用的头衔,涵盖各类行政事务。
Thư ký - 秘书
Trợ lý - 助理
Trợ lý Giám đốc / Trợ lý Tổng Giám đốc - 经理助理 / 总经理助理
级别通常比普通秘书(Thư ký)更高,职责更广。
Nhân viên Văn phòng - 办公室职员
泛指在办公室工作的职员。
Nhân viên Tiếp tân / Lễ tân - 接待员
负责前台接待,是公司的“门面”。
Điều phối viên Văn phòng - 办公室协调员
2. 人事与人力资源 (Nhân sự & Hành chính Nhân sự)
这个职能与行政紧密相关,有时在中小型企业中会合并。
Chuyên viên Hành chính Nhân sự - 行政人事专员
综合负责行政和人事事务的岗位。
Chuyên viên Tuyển dụng - 招聘专员
Chuyên viên Đào tạo và Phát triển - 培训与发展专员
Chuyên viên Tiền lương và Phúc lợi - 薪酬福利专员
Chuyên viên Quan hệ Nội bộ - 员工关系专员
3. 文书与档案管理 (Văn thư & Lưu trữ)
负责文件处理、归档和信息管理。
Nhân viên Văn thư - 文书人员
Nhân viên Lưu trữ - 档案管理员
Nhân viên Quản lý Hồ sơ - 档案管理员
Thư ký Tổng hợp - 综合文秘
负责收发文件、记录、归档等综合性文书工作。
4. 总务与后勤 (Tổng vụ & Hậu cần)
负责办公室的物资、资产和日常后勤保障。
Nhân viên Tổng vụ - 总务人员
Nhân viên Hậu cần Văn phòng - 办公室后勤人员
Nhân viên Quản lý Tài sản - 资产管理員
Nhân viên Mua sắm Văn phòng - 办公采购员
负责采购办公用品和设备。
Nhân viên Cơ sở Vật chất - 设施管理员
5. 特定办公支持 (Hỗ trợ Văn phòng Chuyên biệt)
专注于某项特定办公技能的职位。
Nhân viên Kế toán - 会计人员
虽然属于财务类,但在办公环境中至关重要。
Nhân viên IT Văn phòng - 办公室IT支持
Nhân viên Chăm sóc Khách hàng - 客户服务专员
可能隶属于客服部,但在办公环境中工作。
Nhân viên Tổng đài - 总机接线员
Phiên dịch viên / Biên dịch viên - 口译员 / 笔译员
Nhân viên Nhập liệu - 数据录入员
相关词汇与短语
Hành chính văn phòng - 行政办公
Công việc văn phòng - 办公室工作
Quản lý văn phòng - 办公室管理
Nghiệp vụ văn phòng - 办公室业务/技能
Thủ tục hành chính - 行政手续
Quy trình văn phòng - 办公流程
Quản lý lịch trình - 日程管理
Soạn thảo văn bản - 文书起草
Tổ chức sự kiện nội bộ - 组织内部活动
Chấm công - 考勤
Làm bảng lương - 制作工资表
使用说明
Chuyên viên vs. Nhân viên:
Chuyên viên 通常指需要一定专业知识和技能的“专员”,级别和专业性可能略高于 Nhân viên(职员)。
例如:Chuyên viên Hành chính Nhân sự(行政人事专员)比 Nhân viên Hành chính(行政人员)听起来更专业。
Trợ lý vs. Thư ký:
在现代企业中,Trợ lý(助理)的角色通常比 Thư ký(秘书)更具主动性,可能涉及项目管理、数据分析等更高层次的支持工作,而秘书可能更侧重于日程安排、会议管理和文书处理。
组合头衔: