英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:行政与办公类

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 综合行政与文秘 (Hnh chnh Tổng hợpThư k)这些是行政工作的核心岗位,确保办公室日常顺畅运行。Nhn vin Hnh chnh - 行政人
(单词翻译:双击或拖选)
1. 综合行政与文秘 (Hành chính Tổng hợp & Thư ký)
这些是行政工作的核心岗位,确保办公室日常顺畅运行。
 
Nhân viên Hành chính - 行政人员
 
最通用的头衔,涵盖各类行政事务。
 
Thư ký - 秘书
 
Trợ lý - 助理
 
Trợ lý Giám đốc / Trợ lý Tổng Giám đốc - 经理助理 / 总经理助理
 
级别通常比普通秘书(Thư ký)更高,职责更广。
 
Nhân viên Văn phòng - 办公室职员
 
泛指在办公室工作的职员。
 
Nhân viên Tiếp tân / Lễ tân - 接待员
 
负责前台接待,是公司的“门面”。
 
Điều phối viên Văn phòng - 办公室协调员
 
2. 人事与人力资源 (Nhân sự & Hành chính Nhân sự)
这个职能与行政紧密相关,有时在中小型企业中会合并。
 
Chuyên viên Hành chính Nhân sự - 行政人事专员
 
综合负责行政和人事事务的岗位。
 
Chuyên viên Tuyển dụng - 招聘专员
 
Chuyên viên Đào tạo và Phát triển - 培训与发展专员
 
Chuyên viên Tiền lương và Phúc lợi - 薪酬福利专员
 
Chuyên viên Quan hệ Nội bộ - 员工关系专员
 
3. 文书与档案管理 (Văn thư & Lưu trữ)
负责文件处理、归档和信息管理。
 
Nhân viên Văn thư - 文书人员
 
Nhân viên Lưu trữ - 档案管理员
 
Nhân viên Quản lý Hồ sơ - 档案管理员
 
Thư ký Tổng hợp - 综合文秘
 
负责收发文件、记录、归档等综合性文书工作。
 
4. 总务与后勤 (Tổng vụ & Hậu cần)
负责办公室的物资、资产和日常后勤保障。
 
Nhân viên Tổng vụ - 总务人员
 
Nhân viên Hậu cần Văn phòng - 办公室后勤人员
 
Nhân viên Quản lý Tài sản - 资产管理員
 
Nhân viên Mua sắm Văn phòng - 办公采购员
 
负责采购办公用品和设备。
 
Nhân viên Cơ sở Vật chất - 设施管理员
 
5. 特定办公支持 (Hỗ trợ Văn phòng Chuyên biệt)
专注于某项特定办公技能的职位。
 
Nhân viên Kế toán - 会计人员
 
虽然属于财务类,但在办公环境中至关重要。
 
Nhân viên IT Văn phòng - 办公室IT支持
 
Nhân viên Chăm sóc Khách hàng - 客户服务专员
 
可能隶属于客服部,但在办公环境中工作。
 
Nhân viên Tổng đài - 总机接线员
 
Phiên dịch viên / Biên dịch viên - 口译员 / 笔译员
 
Nhân viên Nhập liệu - 数据录入员
 
相关词汇与短语
Hành chính văn phòng - 行政办公
 
Công việc văn phòng - 办公室工作
 
Quản lý văn phòng - 办公室管理
 
Nghiệp vụ văn phòng - 办公室业务/技能
 
Thủ tục hành chính - 行政手续
 
Quy trình văn phòng - 办公流程
 
Quản lý lịch trình - 日程管理
 
Soạn thảo văn bản - 文书起草
 
Tổ chức sự kiện nội bộ - 组织内部活动
 
Chấm công - 考勤
 
Làm bảng lương - 制作工资表
 
使用说明
Chuyên viên vs. Nhân viên:
 
Chuyên viên 通常指需要一定专业知识和技能的“专员”,级别和专业性可能略高于 Nhân viên(职员)。
 
例如:Chuyên viên Hành chính Nhân sự(行政人事专员)比 Nhân viên Hành chính(行政人员)听起来更专业。
 
Trợ lý vs. Thư ký:
 
在现代企业中,Trợ lý(助理)的角色通常比 Thư ký(秘书)更具主动性,可能涉及项目管理、数据分析等更高层次的支持工作,而秘书可能更侧重于日程安排、会议管理和文书处理。
 
组合头衔:
 
越南语中常将具体职责与通用头衔结合,例如:Nhân viên Hành chính Lễ tân(行政接待员),Chuyên viên Tuyển dụng Nhân sự(人事招聘专员)。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表