英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:工程与制造

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 工程管理与设计 (Quản l Kỹ thuậtThiết kế)这些职位负责技术规划、设计和项目管理。Kỹ sư trưởng - 总工程师Quản
(单词翻译:双击或拖选)
1. 工程管理与设计 (Quản lý Kỹ thuật & Thiết kế)
这些职位负责技术规划、设计和项目管理。
 
Kỹ sư trưởng - 总工程师
 
Quản đốc phân xưởng - 车间主任
 
Kỹ sư dự án - 项目工程师
 
Kỹ sư thiết kế - 设计工程师
 
Kỹ sư CAD/CAM - CAD/CAM 工程师
 
Kỹ sư R&D (Nghiên cứu và Phát triển) - 研发工程师
 
Kỹ sư công nghệ - 工艺工程师
 
Kỹ sư ước tính - 估算工程师
 
2. 生产与制造工程 (Kỹ thuật Sản xuất & Chế tạo)
这些职位专注于生产流程、效率和质量控制。
 
Kỹ sư sản xuất - 生产工程师
 
Kỹ sư vận hành - 运营工程师
 
Kỹ sư lập kế hoạch sản xuất - 生产计划工程师
 
Kỹ sư quy trình - 流程工程师
 
Kỹ sư gia công - 加工工程师
 
Kỹ sư đúc - 铸造工程师
 
Kỹ sư hàn - 焊接工程师
 
Kỹ sư in 3D - 3D打印工程师
 
3. 质量控制与检验 (Kiểm soát Chất lượng & Thí nghiệm)
确保产品符合标准和规格。
 
Kỹ sư quản lý chất lượng (QA) - 质量保证工程师
 
Kỹ sư kiểm soát chất lượng (QC) - 质量控制工程师
 
Nhân viên QC/QA - QC/QA 员
 
Kỹ sư thí nghiệm - 实验工程师
 
Chuyên viên kiểm định - 检验专员
 
Kỹ sư tiêu chuẩn - 标准化工程师
 
4. 维护与自动化 (Bảo trì & Tự động hóa)
负责设备、设施和自动化系统的正常运行。
 
Kỹ sư bảo trì - 维护工程师
 
Kỹ sư bảo trì cơ khí - 机械维护工程师
 
Kỹ sư bảo trì điện - 电气维护工程师
 
Kỹ sư tự động hóa - 自动化工程师
 
Kỹ sư điều khiển - 控制工程师
 
Kỹ sư PLC - PLC 工程师
 
Kỹ sư robot - 机器人工程师
 
Kỹ sư cơ điện tử - 机电一体化工程师
 
5. 特定工程领域 (Các lĩnh vực Kỹ thuật Chuyên ngành)
Kỹ sư cơ khí - 机械工程师
 
Kỹ sư điện - 电气工程师
 
Kỹ sư điện tử - 电子工程师
 
Kỹ sư viễn thông - 电信工程师
 
Kỹ sư hóa học - 化学工程师
 
Kỹ sư vật liệu - 材料工程师
 
Kỹ sư công nghiệp - 工业工程师
 
Kỹ sư luyện kim - 冶金工程师
 
Kỹ sư dệt may - 纺织工程师
 
6. 生产制造一线岗位 (Vị trí Sản xuất Trực tiếp)
生产线上不可或缺的技术操作岗位。
 
Công nhân sản xuất - 生产工人
 
Công nhân vận hành máy móc - 机器操作工
 
Thợ cơ khí - 机械技工
 
Thợ hàn - 焊工
 
Thợ điện - 电工
 
Thợ lắp ráp - 装配工
 
Thợ vận hành CNC - CNC 操作工
 
Thợ bảo trì - 维修技工
 
Tổ trưởng sản xuất - 生产组长
 
Nhân viên vận hành kho - 仓库操作员
 
相关词汇与短语
Ngành kỹ thuật - 工程行业
 
Sản xuất chế tạo - 制造生产
 
Vận hành nhà máy - 工厂运营
 
Dây chuyền sản xuất - 生产线
 
Quy trình công nghệ - 工艺流程
 
Bản vẽ kỹ thuật - 技术图纸
 
An toàn lao động - 劳动安全
 
Bảo dưỡng thiết bị - 设备保养
 
Nâng cao năng suất - 提高生产率
 
Kiểm soát chất lượng - 质量控制
 
Quản lý dự án - 项目管理
 
Tự động hóa - 自动化
 
使用说明
Kỹ sư vs. Thợ vs. Công nhân:
 
Kỹ sư (工程师): 指专业工程师,通常负责设计、分析和决策。
 
Thợ (技工): 指拥有熟练技能的技术工人,如 Thợ hàn (焊工)。
 
Công nhân (工人): 泛指生产工人,如 Công nhân lắp ráp (装配工人)。
 
QA vs. QC:
 
QA (Đảm bảo Chất lượng): 质量保证,侧重于流程和体系。
 
QC (Kiểm soát Chất lượng): 质量控制,侧重于产品检测和测试。
 
Chuyên ngành kỹ thuật:
 
在描述专业领域时,通常使用 Kỹ sư + [chuyên ngành] 的结构,例如 Kỹ sư Cơ khí Ô tô (汽车机械工程师)。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表