英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:商业与销售类

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 战略与业务开发 (Chiến lượcPht triển Kinh doanh)这些职位侧重于市场开拓、战略合作和长期增长。Gim đốc Kinh doanh -
(单词翻译:双击或拖选)
1. 战略与业务开发 (Chiến lược & Phát triển Kinh doanh)
这些职位侧重于市场开拓、战略合作和长期增长。
 
Giám đốc Kinh doanh - 业务总监
 
Trưởng phòng Kinh doanh - 业务部经理
 
Chuyên viên Phát triển Kinh doanh - 业务开发专员
 
Chuyên viên Phát triển Thị trường - 市场开发专员
 
Chuyên viên Kinh doanh Quốc tế - 国际业务专员
 
Chuyên viên Hợp tác Kinh doanh / Đối tác - 商业合作/伙伴专员
 
2. 销售与业务代表 (Bán hàng & Đại diện Kinh doanh)
这些是直接负责产生收入的 frontline 职位。
 
Nhân viên Kinh doanh - 业务员
 
这是一个非常通用的头衔,常指需要主动寻找客户并完成销售的角色。
 
Nhân viên Bán hàng - 销售员
 
可以指门店销售,也可以泛指销售人员。
 
Chuyên viên Kinh doanh - 业务专员
 
通常比“Nhân viên”听起来更专业,处理的客户或项目可能更复杂。
 
Đại diện Kinh doanh - 业务代表
 
Nhân viên Bán hàng Chuyên nghiệp - 专业销售员
 
Tư vấn viên Bán hàng - 销售顾问
 
Giám đốc Bán hàng Khu vực - 区域销售经理
 
Trưởng nhóm Bán hàng - 销售组长
 
3. 关键客户管理与零售 (Quản lý Khách hàng & Bán lẻ)
专注于维护重要客户关系和管理零售终端。
 
Chuyên viên Quản lý Khách hàng - 客户管理专员
 
Chuyên viên Quản lý Khách hàng Doanh nghiệp - 企业客户管理专员
 
Chuyên viên Quản lý Khách hàng Đại lý / Kênh Phân phối - 代理商/分销渠道管理专员
 
Giám sát Bán hàng - 销售主管
 
Nhân viên Thu ngân - 收银员
 
Nhân viên Tư vấn / Chăm sóc Khách hàng tại quầy - 柜台咨询/客户服务人员
 
4. 市场营销与贸易促进 (Tiếp thị & Xúc tiến Thương mại)
负责品牌、营销活动和市场支持,与销售紧密配合。
 
Chuyên viên Tiếp thị / Marketing - 市场营销专员
 
Chuyên viên Nghiên cứu Thị trường - 市场调研专员
 
Chuyên viên Tiếp thị Số (Digital Marketing) - 数字营销专员
 
Chuyên viên Quan hệ Công chúng - 公共关系专员
 
Chuyên viên Tổ chức Sự kiện - 活动组织专员
 
Chuyên viên Truyền thông - 传媒专员
 
Nhân viên Trade Marketing - 贸易营销专员
 
专注于在销售点(如超市、门店)进行营销活动。
 
5. 特定行业与模式销售 (Bán hàng theo Ngành & Mô hình)
Nhân viên Bán hàng Ô tô / Xe máy - 汽车/摩托车销售员
 
Nhân viên Bán hàng Bất động sản - 房地产销售员
 
Chuyên viên Tư vấn Tài chính / Bảo hiểm - 金融/保险顾问
 
Nhân viên Bán hàng Dược (Medical Representative) - 医药代表
 
Nhân viên Bán hàng online / Thương mại Điện tử - 线上销售/电子商务销售员
 
Nhân viên Telesales / Bán hàng qua Điện thoại - 电话销售员
 
相关词汇与短语
Ngành sales - 销售行业
 
Lĩnh vực kinh doanh - 商业领域
 
Doanh số - 销售额
 
Chỉ tiêu - 指标,任务
 
Hoa hồng - 佣金
 
Khách hàng tiềm năng - 潜在客户
 
Chăm sóc khách hàng - 客户关怀
 
Chốt sale / Chốt đơn - 成交订单
 
Thuyết trình bán hàng - 销售演示
 
Đàm phán - 谈判
 
Chính sách bán hàng - 销售政策
 
Báo giá - 报价
 
使用说明
Kinh doanh vs. Bán hàng:
 
Kinh doanh (商业/业务): 含义更广,涵盖战略、开发、关系维护等。
 
Bán hàng (销售): 更侧重于直接的销售行为和交易达成。
 
因此,Nhân viên Kinh doanh 的角色可能比 Nhân viên Bán hàng 更广泛,但实际使用中常可互换。
 
Chuyên viên vs. Nhân viên:
 
在商业领域,Chuyên viên (专员) 通常用于需要更多分析、策略和客户关系管理技能的职位,而 Nhân viên (职员) 则更通用。
 
Tư vấn viên (顾问):
 
这个头衔越来越流行,尤其是在销售复杂产品或服务(如金融、保险、技术解决方案)时,它强调以咨询和解决问题的方式来促成销售,而不仅仅是推销。
 
头衔的混合使用:
 
越南企业经常将领域与头衔结合,创造出非常具体的职位,例如:Chuyên viên Kinh doanh Dự án (项目业务专员),Nhân viên Bán hàng Thương mại Điện tử (电子商务销售员)。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表