英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:社会与生活服务

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 公共安全与安保 (An ninh Cng cộngAn ton)保障社区和个人的安全。Cảnh st - 警察Cảnh st Giao thng - 交警Cảnh st Hnh s
(单词翻译:双击或拖选)
 
1. 公共安全与安保 (An ninh Công cộng & An toàn)
保障社区和个人的安全。
 
Cảnh sát - 警察
 
Cảnh sát Giao thông - 交警
 
Cảnh sát Hình sự - 刑警
 
Công an Viên / Dân phòng - 社区警务员 / 民兵
 
Nhân viên An ninh / Bảo vệ - 安保人员
 
Bảo vệ Tòa nhà / Chung cư - 大楼/公寓保安
 
Nhân viên Giám sát An ninh - 安全监控员
 
Lính cứu hỏa / Nhân viên Cứu hỏa - 消防员
 
Nhân viên Cứu hộ (Tại bể bơi, bãi biển) - 救生员(在游泳池、海滩)
 
2. 社会工作与社区服务 (Công tác Xã hội & Dịch vụ Cộng đồng)
为特定群体提供支持和帮助。
 
Cán bộ Công tác Xã hội / Nhân viên Xã hội - 社会工作者
 
Tình nguyện viên - 志愿者
 
Cán bộ Hội Chữ thập đỏ - 红十字会工作人员
 
Nhân viên Tư vấn Cộng đồng - 社区咨询员
 
Công nhân Vệ sinh Môi trường - 环卫工人
 
Nhân viên Thu gom Rác - 垃圾收集员
 
Cán bộ Phường/Xã - 坊/乡干部(基层行政人员)
 
3. 个人与家庭生活服务 (Dịch vụ Cá nhân & Gia đình)
解决日常生活中的具体需求。
 
Thợ sửa ống nước - 水管工
 
Thợ điện Lưới / Gia dụng - 电网电工 / 家用电器电工
 
Thợ sửa chữa Điện tử / Điện lạnh - 电子/制冷维修工
 
Thợ sửa khóa - 锁匠
 
Thợ sơn Nhà - 油漆工
 
Thợ lắp đặt Cửa / Kính - 门窗/玻璃安装工
 
Người giúp việc nhà / Người giúp việc gia đình - 家政服务人员 / 保姆
 
Bảo mẫu / Người trông trẻ - 保姆 / 育儿嫂
 
Y tá / Hộ lý Chăm sóc tại nhà - 家庭护理护士/护工
 
Nhân viên Chăm sóc Người già / Người khuyết tật - 老人/残疾人护理员
 
Nhân viên Tổ chức Tang lễ - 殡葬服务人员
 
4. 物流、运输与配送 (Hậu cần, Vận tải & Giao nhận)
连接商品与消费者的“毛细血管”。
 
Tài xế Taxi / Xe ôm Công nghệ (Grab, Be, etc.) - 出租车司机 / 网约摩托车司机
 
Tài xế Xe buýt - 公交车司机
 
Tài xế Xe tải - 卡车司机
 
Nhân viên Giao hàng (Shipper) - 送货员/快递员
 
Nhân viên Giao nhận Vận tải - 货运代理员
 
Nhân viên Kho vận - 仓库管理员
 
Nhân viên Bốc xếp - 装卸工
 
Nhân viên Bưu tá / Bưu điện - 邮递员 / 邮政局职员
 
Nhân viên Vận hành Cảng - 港口操作员
 
5. 零售与便民服务 (Bán lẻ & Dịch vụ Tiện ích)
在固定或流动场所提供商品和服务。
 
Nhân viên Thu ngân (Siêu thị, Cửa hàng) - (超市、商店)收银员
 
Nhân viên Bán hàng (Cửa hàng Tạp hóa, Tiệm tạp hóa) - (杂货店)售货员
 
Nhân viên Xếp kệ / Trưng bày - 理货员 / 陈列员
 
Nhân viên Cây xăng - 加油站员工
 
Người bán hàng rong / Hàng nước - 街头小贩 / 饮品摊贩
 
Chủ Tiệm Giặt Ủi / Nhân viên Giặt là - 洗衣店老板 / 洗衣工
 
Thợ Cắt tóc / Gội đầu dạo - 流动理发/洗发工
 
相关词汇与短语
Dịch vụ công cộng - 公共服务
 
Dịch vụ cộng đồng - 社区服务
 
Dịch vụ đời sống - 生活服务
 
An sinh xã hội - 社会保障
 
Phúc lợi xã hội - 社会福利
 
Hỗ trợ cộng đồng - 社区支持
 
Cứu trợ xã hội - 社会救济
 
Tiện ích công cộng - 公共设施
 
使用说明
Thợ:
 
这个词广泛用于称呼拥有特定手艺或技能的工匠、技术工人,如 Thợ sửa ống nước (水管工)。它强调动手能力和专业技术。
 
Cán bộ:
 
通常指干部或公务人员,但在 Cán bộ Công tác Xã hội (社会工作者) 中,它指的是从事社会服务的专业人员。
 
Nhân viên:
 
这是一个通用词,意为“职员”或“员工”,可以与各种服务结合,如 Nhân viên giao hàng (送货员)、Nhân viên an ninh (安保人员)。
 
Tài xế vs. Lái xe:
 
两者都指“司机”,但 Tài xế 通常听起来更专业,常用于指职业司机(如出租车、卡车司机),而 Lái xe 更通用,也可以指自己开车的人。
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表