英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:个人护理与美容服务

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 美发服务 (Dịch vụ Lm tc)Thợ lm tc / Nh tạo mẫu tc - 理发师 / 发型师Chủ tiệm tc - 发廊老板Thợ cắt tc - 剪发师
(单词翻译:双击或拖选)
1. 美发服务 (Dịch vụ Làm tóc)
Thợ làm tóc / Nhà tạo mẫu tóc - 理发师 / 发型师
 
Chủ tiệm tóc - 发廊老板
 
Thợ cắt tóc - 剪发师
 
Thợ uốn tóc - 烫发师
 
Thợ nhuộm tóc - 染发师
 
Thợ gội đầu / Nhân viên gội đầu - 洗发工
 
Nhân viên phụ việc tiệm tóc - 发廊助理
 
2. 美容与皮肤护理 (Làm đẹp & Chăm sóc Da)
Chuyên viên Chăm sóc Da - 皮肤护理师
 
Kỹ thuật viên Spa - Spa 技师
 
Chuyên viên Trang điểm - 化妆师
 
Chuyên viên Phun xăm / Thêu thẩm mỹ - 纹绣师
 
Chuyên viên triệt lông - 脱毛师
 
Chuyên viên gắn mi / nối mi - 睫毛师
 
3. 美甲与美足服务 (Làm móng & Chăm sóc Móng)
Thợ làm móng / Chuyên viên làm móng - 美甲师
 
Thợ vẽ móng nghệ thuật - 艺术美甲师
 
Chuyên viên chăm sóc móng - 指甲护理师
 
Kỹ thuật viên đắp móng bột / móng gel - 水晶甲/凝胶甲技师
 
4. 身体护理与按摩 (Chăm sóc Cơ thể & Massage)
Chuyên viên Massage / Kỹ thuật viên Massage - 按摩师
 
Chuyên viên Massage trị liệu - 理疗按摩师
 
Chuyên viên xông hơi - 桑拿师
 
Chuyên viên tắm trắng / tắm thảo dược - 美白/草药浴师
 
Huấn luyện viên Yoga / Thiền - 瑜伽/冥想教练
 
5. 健身与形体管理 (Thể hình & Quản lý Hình thể)
Huấn luyện viên Thể hình / PT (Personal Trainer) - 健身教练
 
Huấn luyện viên Yoga / Pilates - 瑜伽/普拉提教练
 
Chuyên viên tư vấn dinh dưỡng - 营养顾问
 
Quản lý phòng tập - 健身房经理
 
6. 其他个人护理服务 (Dịch vụ Chăm sóc Cá nhân khác)
Chuyên viên tẩy lông - 脱毛师
 
Chuyên viên xăm hình nghệ thuật - 纹身师
 
Chuyên viên tư vấn thẩm mỹ - 美容顾问
 
Nhân viên tư vấn tại spa - Spa 咨询员
 
相关词汇与短语
Ngành làm đẹp - 美容行业
 
Thẩm mỹ viện - 美容院
 
Spa - 水疗中心
 
Tiệm nail - 美甲店
 
Tiệm tóc - 发廊
 
Phòng tập gym / thể hình - 健身房
 
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp - 美容服务
 
Sức khỏe và sắc đẹp - 健康与美容
 
Làm đẹp cá nhân - 个人美容
 
Thư giãn và làm đẹp - 放松与美容
 
使用说明
Thợ vs. Chuyên viên vs. Kỹ thuật viên:
 
Thợ: 强调手艺和技巧,常用于传统服务如 Thợ làm tóc (理发师)、Thợ làm móng (美甲师)。
 
Chuyên viên: 更现代、更专业的称呼,强调专业知识,如 Chuyên viên chăm sóc da (皮肤护理师)。
 
Kỹ thuật viên: 强调技术性,常用于需要专业培训的岗位,如 Kỹ thuật viên spa (Spa 技师)。
 
行业特色:
 
越南美容行业受韩流影响很大,因此常会看到一些韩式美容的术语,如 chuyên viên spa Hàn Quốc (韩式 Spa 技师)。
 
美甲行业在越南非常发达,thợ làm móng 是一个非常常见且重要的职业。
 
组合头衔:
 
越南语中常将服务内容与职业头衔结合,形成非常具体的职位,例如:Chuyên viên trang điểm cô dâu (新娘化妆师)、Kỹ thuật viên massage đá nóng (热石按摩技师)。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表