1. 美发服务 (Dịch vụ Làm tóc)
Thợ làm tóc / Nhà tạo mẫu tóc - 理发师 / 发型师
Chủ tiệm tóc - 发廊老板
Thợ cắt tóc - 剪发师
Thợ uốn tóc - 烫发师
Thợ nhuộm tóc - 染发师
Thợ gội đầu / Nhân viên gội đầu - 洗发工
Nhân viên phụ việc tiệm tóc - 发廊助理
2. 美容与皮肤护理 (Làm đẹp & Chăm sóc Da)
Chuyên viên Chăm sóc Da - 皮肤护理师
Kỹ thuật viên Spa - Spa 技师
Chuyên viên Trang điểm - 化妆师
Chuyên viên Phun xăm / Thêu thẩm mỹ - 纹绣师
Chuyên viên triệt lông - 脱毛师
Chuyên viên gắn mi / nối mi - 睫毛师
3. 美甲与美足服务 (Làm móng & Chăm sóc Móng)
Thợ làm móng / Chuyên viên làm móng - 美甲师
Thợ vẽ móng nghệ thuật - 艺术美甲师
Chuyên viên chăm sóc móng - 指甲护理师
Kỹ thuật viên đắp móng bột / móng gel - 水晶甲/凝胶甲技师
4. 身体护理与按摩 (Chăm sóc Cơ thể & Massage)
Chuyên viên Massage / Kỹ thuật viên Massage - 按摩师
Chuyên viên Massage trị liệu - 理疗按摩师
Chuyên viên xông hơi - 桑拿师
Chuyên viên tắm trắng / tắm thảo dược - 美白/草药浴师
Huấn luyện viên Yoga / Thiền - 瑜伽/冥想教练
5. 健身与形体管理 (Thể hình & Quản lý Hình thể)
Huấn luyện viên Thể hình / PT (Personal Trainer) - 健身教练
Huấn luyện viên Yoga / Pilates - 瑜伽/普拉提教练
Chuyên viên tư vấn dinh dưỡng - 营养顾问
Quản lý phòng tập - 健身房经理
6. 其他个人护理服务 (Dịch vụ Chăm sóc Cá nhân khác)
Chuyên viên tẩy lông - 脱毛师
Chuyên viên xăm hình nghệ thuật - 纹身师
Chuyên viên tư vấn thẩm mỹ - 美容顾问
Nhân viên tư vấn tại spa - Spa 咨询员
相关词汇与短语
Ngành làm đẹp - 美容行业
Thẩm mỹ viện - 美容院
Spa - 水疗中心
Tiệm nail - 美甲店
Tiệm tóc - 发廊
Phòng tập gym / thể hình - 健身房
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp - 美容服务
Sức khỏe và sắc đẹp - 健康与美容
Làm đẹp cá nhân - 个人美容
Thư giãn và làm đẹp - 放松与美容
使用说明
Thợ vs. Chuyên viên vs. Kỹ thuật viên:
Thợ: 强调手艺和技巧,常用于传统服务如 Thợ làm tóc (理发师)、Thợ làm móng (美甲师)。
Chuyên viên: 更现代、更专业的称呼,强调专业知识,如 Chuyên viên chăm sóc da (皮肤护理师)。
Kỹ thuật viên: 强调技术性,常用于需要专业培训的岗位,如 Kỹ thuật viên spa (Spa 技师)。
行业特色:
越南美容行业受韩流影响很大,因此常会看到一些韩式美容的术语,如 chuyên viên spa Hàn Quốc (韩式 Spa 技师)。
美甲行业在越南非常发达,thợ làm móng 是一个非常常见且重要的职业。
组合头衔: