英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:信息技术

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 开发与工程 (Pht triểnKỹ sư)负责软件和系统的设计、构建与实现。Lập trnh vin - 程序员Kỹ sư phần mềm - 软件工程师
(单词翻译:双击或拖选)
1. 开发与工程 (Phát triển & Kỹ sư)
负责软件和系统的设计、构建与实现。
 
Lập trình viên - 程序员
 
Kỹ sư phần mềm - 软件工程师
 
Kỹ sư phát triển phần mềm - 软件开发工程师
 
Lập trình viên Web / Phát triển Web - Web开发人员
 
Lập trình viên Ứng dụng Di động - 移动应用开发人员
 
Kỹ sư Phần mềm Nhúng - 嵌入式软件工程师
 
Kỹ sư Hệ thống - 系统工程师
 
Kỹ sư Trí tuệ Nhân tạo (AI) - 人工智能工程师
 
Kỹ sư Dữ liệu Lớn (Big Data) - 大数据工程师
 
Kỹ sư Blockchain - 区块链工程师
 
2. 运维、网络与安全 (Vận hành, Mạng & Bảo mật)
确保技术基础设施的稳定、安全和高效。
 
Quản trị viên Hệ thống - 系统管理员
 
Quản trị viên Mạng - 网络管理员
 
Kỹ sư Mạng - 网络工程师
 
Kỹ sư Bảo mật Mạng / An ninh Mạng - 网络安全工程师
 
Chuyên viên / Kỹ sư Bảo mật Thông tin - 信息安全专家/工程师
 
Kỹ sư DevOps - DevOps 工程师
 
Kỹ sư Site Reliability (SRE) - 站点可靠性工程师
 
Kỹ sư Hạ tầng Cloud (Điện toán đám mây) - 云基础设施工程师
 
3. 数据与人工智能 (Dữ liệu & Trí tuệ Nhân tạo)
负责数据的处理、分析和价值挖掘。
 
Kỹ sư Dữ liệu - 数据工程师
 
Nhà Khoa học Dữ liệu - 数据科学家
 
Chuyên viên Phân tích Dữ liệu - 数据分析师
 
Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (BA) - 业务分析师
 
Kỹ sư Học máy (Machine Learning) - 机器学习工程师
 
Chuyên viên Xử lý Dữ liệu - 数据处理专员
 
4. 测试与质量保证 (Kiểm thử & Đảm bảo Chất lượng)
确保软件产品的质量和可靠性。
 
Kỹ sư / Chuyên viên Kiểm thử Phần mềm (Tester) - 软件测试工程师/专员
 
Kỹ sư Kiểm thử Tự động (Automation Test Engineer) - 自动化测试工程师
 
Chuyên viên Đảm bảo Chất lượng Phần mềm (QA) - 软件质量保证专员
 
5. 产品管理与设计 (Quản lý Sản phẩm & Thiết kế)
连接用户、业务和技术,负责产品的规划和体验。
 
Quản lý Sản phẩm (PM) - 产品经理
 
Quản lý Sản phẩm Kỹ thuật (TPM) - 技术产品经理
 
Nhà Thiết kế Giao diện Người dùng (UI Designer) - UI设计师
 
Nhà Thiết kế Trải nghiệm Người dùng (UX Designer) - UX设计师
 
Nhà Nghiên cứu Người dùng (User Researcher) - 用户研究员
 
6. 管理、架构与支持 (Quản lý, Kiến trúc & Hỗ trợ)
Quản lý Kỹ thuật / Trưởng phòng Kỹ thuật - 技术经理/技术部门主管
 
Trưởng nhóm Phát triển - 开发组长
 
Kiến trúc sư Giải pháp - 解决方案架构师
 
Kiến trúc sư Phần mềm - 软件架构师
 
Kiến trúc sư Dữ liệu - 数据架构师
 
Kỹ sư / Chuyên viên Hỗ trợ Kỹ thuật - 技术支持工程师/专员
 
Quản lý Dự án Công nghệ Thông tin (IT Project Manager) - IT项目经理
 
Giám đốc Công nghệ (CTO) - 首席技术官
 
Giám đốc Thông tin (CIO) - 首席信息官
 
相关词汇与短语
Công nghệ Thông tin (CNTT) - 信息技术
 
Ngành IT - IT行业
 
Phát triển Phần mềm - 软件开发
 
Lập trình - 编程
 
Cơ sở dữ liệu (Database) - 数据库
 
An ninh mạng (Cybersecurity) - 网络安全
 
Hệ điều hành - 操作系统
 
Ngôn ngữ lập trình - 编程语言
 
Thuật toán - 算法
 
Phần mềm - 软件
 
Phần cứng - 硬件
 
使用说明
国际化程度高:
 
越南IT行业大量直接使用英文职位名称,如 Software Engineer, Data Scientist, DevOps Engineer,尤其是在外资公司和初创企业。因此,在求职时,同时搜索英文和越南文职位名称会很有效。
 
Kỹ sư vs. Lập trình viên:
 
Kỹ sư (工程师) 通常意味着更全面的职责,包括设计、架构和解决复杂问题。
 
Lập trình viên (程序员) 更侧重于编码和实现功能。但在日常使用中,两者的界限有时比较模糊。
 
Chuyên viên vs. Kỹ sư:
 
Chuyên viên (专员) 是一个通用头衔,强调专业性,可用于分析、测试等岗位。
 
Kỹ sư (工程师) 则更偏向于工程和技术构建。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表