1. 开发与工程 (Phát triển & Kỹ sư)
负责软件和系统的设计、构建与实现。
Lập trình viên - 程序员
Kỹ sư phần mềm - 软件工程师
Kỹ sư phát triển phần mềm - 软件开发工程师
Lập trình viên Web / Phát triển Web - Web开发人员
Lập trình viên Ứng dụng Di động - 移动应用开发人员
Kỹ sư Phần mềm Nhúng - 嵌入式软件工程师
Kỹ sư Hệ thống - 系统工程师
Kỹ sư Trí tuệ Nhân tạo (AI) - 人工智能工程师
Kỹ sư Dữ liệu Lớn (Big Data) - 大数据工程师
Kỹ sư Blockchain - 区块链工程师
2. 运维、网络与安全 (Vận hành, Mạng & Bảo mật)
确保技术基础设施的稳定、安全和高效。
Quản trị viên Hệ thống - 系统管理员
Quản trị viên Mạng - 网络管理员
Kỹ sư Mạng - 网络工程师
Kỹ sư Bảo mật Mạng / An ninh Mạng - 网络安全工程师
Chuyên viên / Kỹ sư Bảo mật Thông tin - 信息安全专家/工程师
Kỹ sư DevOps - DevOps 工程师
Kỹ sư Site Reliability (SRE) - 站点可靠性工程师
Kỹ sư Hạ tầng Cloud (Điện toán đám mây) - 云基础设施工程师
3. 数据与人工智能 (Dữ liệu & Trí tuệ Nhân tạo)
负责数据的处理、分析和价值挖掘。
Kỹ sư Dữ liệu - 数据工程师
Nhà Khoa học Dữ liệu - 数据科学家
Chuyên viên Phân tích Dữ liệu - 数据分析师
Chuyên viên Phân tích Kinh doanh (BA) - 业务分析师
Kỹ sư Học máy (Machine Learning) - 机器学习工程师
Chuyên viên Xử lý Dữ liệu - 数据处理专员
4. 测试与质量保证 (Kiểm thử & Đảm bảo Chất lượng)
确保软件产品的质量和可靠性。
Kỹ sư / Chuyên viên Kiểm thử Phần mềm (Tester) - 软件测试工程师/专员
Kỹ sư Kiểm thử Tự động (Automation Test Engineer) - 自动化测试工程师
Chuyên viên Đảm bảo Chất lượng Phần mềm (QA) - 软件质量保证专员
5. 产品管理与设计 (Quản lý Sản phẩm & Thiết kế)
连接用户、业务和技术,负责产品的规划和体验。
Quản lý Sản phẩm (PM) - 产品经理
Quản lý Sản phẩm Kỹ thuật (TPM) - 技术产品经理
Nhà Thiết kế Giao diện Người dùng (UI Designer) - UI设计师
Nhà Thiết kế Trải nghiệm Người dùng (UX Designer) - UX设计师
Nhà Nghiên cứu Người dùng (User Researcher) - 用户研究员
6. 管理、架构与支持 (Quản lý, Kiến trúc & Hỗ trợ)
Quản lý Kỹ thuật / Trưởng phòng Kỹ thuật - 技术经理/技术部门主管
Trưởng nhóm Phát triển - 开发组长
Kiến trúc sư Giải pháp - 解决方案架构师
Kiến trúc sư Phần mềm - 软件架构师
Kiến trúc sư Dữ liệu - 数据架构师
Kỹ sư / Chuyên viên Hỗ trợ Kỹ thuật - 技术支持工程师/专员
Quản lý Dự án Công nghệ Thông tin (IT Project Manager) - IT项目经理
Giám đốc Công nghệ (CTO) - 首席技术官
Giám đốc Thông tin (CIO) - 首席信息官
相关词汇与短语
Công nghệ Thông tin (CNTT) - 信息技术
Ngành IT - IT行业
Phát triển Phần mềm - 软件开发
Lập trình - 编程
Cơ sở dữ liệu (Database) - 数据库
An ninh mạng (Cybersecurity) - 网络安全
Hệ điều hành - 操作系统
Ngôn ngữ lập trình - 编程语言
Thuật toán - 算法
Phần mềm - 软件
Phần cứng - 硬件
使用说明
国际化程度高:
越南IT行业大量直接使用英文职位名称,如 Software Engineer, Data Scientist, DevOps Engineer,尤其是在外资公司和初创企业。因此,在求职时,同时搜索英文和越南文职位名称会很有效。
Kỹ sư vs. Lập trình viên:
Kỹ sư (工程师) 通常意味着更全面的职责,包括设计、架构和解决复杂问题。
Lập trình viên (程序员) 更侧重于编码和实现功能。但在日常使用中,两者的界限有时比较模糊。
Chuyên viên vs. Kỹ sư:
Chuyên viên (专员) 是一个通用头衔,强调专业性,可用于分析、测试等岗位。