英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:金融与会计

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 会计与审计 (Kế tonKiểm ton)负责记录、核算和验证企业财务状况。Kế ton vin / Nhn vin Kế ton - 会计员Kế ton trưởng
(单词翻译:双击或拖选)
1. 会计与审计 (Kế toán & Kiểm toán)
负责记录、核算和验证企业财务状况。
 
Kế toán viên / Nhân viên Kế toán - 会计员
 
Kế toán trưởng - 总会计师 / 财务主管
 
Kế toán Tổng hợp - 总账会计
 
Kế toán Công nợ - 应收应付会计
 
Kế toán Kho / Vật tư - 库存/材料会计
 
Kế toán Thuế - 税务会计
 
Kế toán Tiền lương - 工资会计
 
Kế toán Ngân hàng - 银行会计
 
Kiểm toán viên - 审计师
 
Trợ lý Kiểm toán - 审计助理
 
2. 金融与投资 (Tài chính & Đầu tư)
专注于资金管理、分析和投资。
 
Chuyên viên Phân tích Tài chính - 金融分析师
 
Chuyên viên Phân tích Đầu tư - 投资分析师
 
Chuyên viên Quản lý Danh mục Đầu tư - 投资组合经理
 
Nhà Môi giới Chứng khoán - 股票经纪人
 
Chuyên viên Tư vấn Tài chính Cá nhân - 个人财务顾问
 
Chuyên viên Định giá Tài sản - 资产评估师
 
Chuyên viên Quản lý Rủi ro Tài chính - 金融风险管理师
 
Chuyên viên Đầu tư Mạo hiểm (Venture Capital) - 风险投资专员
 
Chuyên viên Đầu tư Cổ phần Tư nhân (Private Equity) - 私募股权专员
 
3. 银行业务 (Ngân hàng)
在银行机构内提供各类金融服务。
 
Giao dịch viên Ngân hàng - 银行柜员
 
Chuyên viên Tín dụng - 信贷专员
 
Chuyên viên Quan hệ Khách hàng Cá nhân / Doanh nghiệp - 个人/企业客户关系专员
 
Chuyên viên Kinh doanh Ngoại tệ - 外汇业务专员
 
Chuyên viên Thẩm định Dự án / Tài sản - 项目/资产审贷员
 
Chuyên viên Quản lý Tài sản Nợ (AML) - 反洗钱专员
 
Quản lý Chi nhánh Ngân hàng - 银行分行经理
 
4. 税务与财务合规 (Thuế & Tuân thủ Tài chính)
Chuyên viên Thuế - 税务专员
 
Chuyên viên Kê khai Thuế - 税务申报专员
 
Chuyên viên Tư vấn Thuế - 税务顾问
 
Chuyên viên Tuân thủ (Compliance Officer) - 合规专员
 
5. 企业管理与战略 (Quản lý Doanh nghiệp & Chiến lược)
Giám đốc Tài chính (CFO) - 首席财务官
 
Quản lý Tài chính - 财务经理
 
Quản lý Ngân sách - 预算经理
 
Giám đốc Chiến lược Tài chính - 财务战略总监
 
Kiểm soát viên Tài chính (Financial Controller) - 财务总监
 
6. 保险 (Bảo hiểm)
Chuyên viên / Đại lý Bảo hiểm - 保险专员/代理人
 
Chuyên viên Định phí Bảo hiểm (Actuary) - 精算师
 
Chuyên viên Giải quyết Quyền lợi Bảo hiểm - 保险理赔专员
 
Chuyên viên Thẩm định Bồi thường - 赔偿评估员
 
Chuyên viên Tư vấn Bảo hiểm - 保险顾问
 
相关词汇与短语
Ngành Tài chính - Ngân hàng - 金融银行业
 
Kế toán & Kiểm toán - 会计与审计
 
Báo cáo Tài chính - 财务报表
 
Ngân sách - 预算
 
Dòng tiền - 现金流
 
Lợi nhuận - 利润
 
Chi phí - 成本
 
Thuế - 税
 
Kiểm toán nội bộ - 内部审计
 
Chứng khoán - 证券
 
Thị trường vốn - 资本市场
 
Quản trị rủi ro - 风险管理
 
使用说明
Kế toán vs. Kiểm toán:
 
Kế toán (会计): 负责企业内部的日常财务记录和报表编制。
 
Kiểm toán (审计): 负责独立检查和企业内部的财务记录和报表是否真实、公允,通常由第三方审计公司或内部审计部门执行。
 
Chuyên viên:
 
在金融领域,Chuyên viên (专员) 是一个非常普遍和专业的头衔,几乎用于所有非管理类的专业岗位,强调其专业知识和技能。
 
Tín dụng:
 
这个词特指“信贷”,是银行业的核心业务之一。Chuyên viên Tín dụng 是银行里非常重要的职位。
 
头衔的规范性:
 
金融与会计行业的头衔通常非常标准和规范,尤其是在大型企业、银行和会计师事务所。像 Kế toán trưởng(总会计师)和 Kiểm toán viên(审计师)都是有法律或行业明确定义的职位。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表