1. 会计与审计 (Kế toán & Kiểm toán)
负责记录、核算和验证企业财务状况。
Kế toán viên / Nhân viên Kế toán - 会计员
Kế toán trưởng - 总会计师 / 财务主管
Kế toán Tổng hợp - 总账会计
Kế toán Công nợ - 应收应付会计
Kế toán Kho / Vật tư - 库存/材料会计
Kế toán Thuế - 税务会计
Kế toán Tiền lương - 工资会计
Kế toán Ngân hàng - 银行会计
Kiểm toán viên - 审计师
Trợ lý Kiểm toán - 审计助理
2. 金融与投资 (Tài chính & Đầu tư)
专注于资金管理、分析和投资。
Chuyên viên Phân tích Tài chính - 金融分析师
Chuyên viên Phân tích Đầu tư - 投资分析师
Chuyên viên Quản lý Danh mục Đầu tư - 投资组合经理
Nhà Môi giới Chứng khoán - 股票经纪人
Chuyên viên Tư vấn Tài chính Cá nhân - 个人财务顾问
Chuyên viên Định giá Tài sản - 资产评估师
Chuyên viên Quản lý Rủi ro Tài chính - 金融风险管理师
Chuyên viên Đầu tư Mạo hiểm (Venture Capital) - 风险投资专员
Chuyên viên Đầu tư Cổ phần Tư nhân (Private Equity) - 私募股权专员
3. 银行业务 (Ngân hàng)
在银行机构内提供各类金融服务。
Giao dịch viên Ngân hàng - 银行柜员
Chuyên viên Tín dụng - 信贷专员
Chuyên viên Quan hệ Khách hàng Cá nhân / Doanh nghiệp - 个人/企业客户关系专员
Chuyên viên Kinh doanh Ngoại tệ - 外汇业务专员
Chuyên viên Thẩm định Dự án / Tài sản - 项目/资产审贷员
Chuyên viên Quản lý Tài sản Nợ (AML) - 反洗钱专员
Quản lý Chi nhánh Ngân hàng - 银行分行经理
4. 税务与财务合规 (Thuế & Tuân thủ Tài chính)
Chuyên viên Thuế - 税务专员
Chuyên viên Kê khai Thuế - 税务申报专员
Chuyên viên Tư vấn Thuế - 税务顾问
Chuyên viên Tuân thủ (Compliance Officer) - 合规专员
5. 企业管理与战略 (Quản lý Doanh nghiệp & Chiến lược)
Giám đốc Tài chính (CFO) - 首席财务官
Quản lý Tài chính - 财务经理
Quản lý Ngân sách - 预算经理
Giám đốc Chiến lược Tài chính - 财务战略总监
Kiểm soát viên Tài chính (Financial Controller) - 财务总监
6. 保险 (Bảo hiểm)
Chuyên viên / Đại lý Bảo hiểm - 保险专员/代理人
Chuyên viên Định phí Bảo hiểm (Actuary) - 精算师
Chuyên viên Giải quyết Quyền lợi Bảo hiểm - 保险理赔专员
Chuyên viên Thẩm định Bồi thường - 赔偿评估员
Chuyên viên Tư vấn Bảo hiểm - 保险顾问
相关词汇与短语
Ngành Tài chính - Ngân hàng - 金融银行业
Kế toán & Kiểm toán - 会计与审计
Báo cáo Tài chính - 财务报表
Ngân sách - 预算
Dòng tiền - 现金流
Lợi nhuận - 利润
Chi phí - 成本
Thuế - 税
Kiểm toán nội bộ - 内部审计
Chứng khoán - 证券
Thị trường vốn - 资本市场
Quản trị rủi ro - 风险管理
使用说明
Kế toán vs. Kiểm toán:
Kế toán (会计): 负责企业内部的日常财务记录和报表编制。
Kiểm toán (审计): 负责独立检查和企业内部的财务记录和报表是否真实、公允,通常由第三方审计公司或内部审计部门执行。
Chuyên viên:
在金融领域,Chuyên viên (专员) 是一个非常普遍和专业的头衔,几乎用于所有非管理类的专业岗位,强调其专业知识和技能。
Tín dụng:
这个词特指“信贷”,是银行业的核心业务之一。Chuyên viên Tín dụng 是银行里非常重要的职位。
头衔的规范性: