英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:医疗健康

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 医生与医师 (Bc sĩThầy thuốc)Bc sĩ - 医生Bc sĩ Đa khoa - 全科医生Bc sĩ Chuyn khoa - 专科医生Bc sĩ Nội khoa -
(单词翻译:双击或拖选)
1. 医生与医师 (Bác sĩ & Thầy thuốc)
Bác sĩ - 医生
 
Bác sĩ Đa khoa - 全科医生
 
Bác sĩ Chuyên khoa - 专科医生
 
Bác sĩ Nội khoa - 内科医生
 
Bác sĩ Ngoại khoa - 外科医生
 
Bác sĩ Sản phụ khoa - 妇产科医生
 
Bác sĩ Nhi khoa - 儿科医生
 
Bác sĩ Gây mê Hồi sức - 麻醉科医生
 
Bác sĩ Răng Hàm Mặt / Nha sĩ - 牙科医生
 
Bác sĩ Da liễu - 皮肤科医生
 
Bác sĩ Mắt / Nhãn khoa - 眼科医生
 
Bác sĩ Tai Mũi Họng - 耳鼻喉科医生
 
Bác sĩ Chấn thương Chỉnh hình - 骨科医生
 
Bác sĩ Tâm thần - 精神科医生
 
Bác sĩ Y học Cổ truyền - 传统医学医生
 
Bác sĩ Thú y - 兽医
 
Bác sĩ Dự phòng - 预防医学医生
 
Bác sĩ Huyết học - 血液科医生
 
Bác sĩ Ung bướu - 肿瘤科医生
 
2. 护理与助产 (Điều dưỡng & Hộ sinh)
Y tá / Điều dưỡng viên - 护士
 
Y tá trưởng / Điều dưỡng trưởng - 护士长
 
Y tá Gây mê Hồi sức - 麻醉护士
 
Y tá Hộ sinh - 助产士
 
Nữ hộ sinh - 助产士
 
Hộ lý - 护理员
 
3. 药剂与制药 (Dược & Bào chế Thuốc)
Dược sĩ - 药剂师
 
Dược sĩ Lâm sàng - 临床药剂师
 
Dược tá - 药剂士
 
Nhân viên Bán thuốc (Tại nhà thuốc) - (药房)售药员
 
Nhà nghiên cứu Dược phẩm - 药物研究员
 
Kỹ thuật viên Bào chế Thuốc - 药物制剂技术员
 
4. 医疗技术与辅助科室 (Kỹ thuật Y học & Khoa Cận lâm sàng)
Kỹ thuật viên Xét nghiệm - 化验技术员 / 检验师
 
Kỹ thuật viên Chẩn đoán Hình ảnh - 医学影像技术员
 
Kỹ thuật viên Vật lý Trị liệu - 物理治疗技术员
 
Kỹ thuật viên Phục hồi Chức năng - 康复技术员
 
Kỹ thuật viên ECG / Điện tâm đồ - 心电图技术员
 
Kỹ thuật viên EEG / Điện não đồ - 脑电图技术员
 
Kỹ thuật viên Nha khoa - 牙科技师
 
Kỹ sư Y sinh - 生物医学工程师
 
5. 治疗与康复 (Trị liệu & Phục hồi)
Bác sĩ / Chuyên viên Vật lý Trị liệu - 物理治疗师
 
Chuyên viên Hoạt động Trị liệu - 职业治疗师
 
Chuyên viên Ngôn ngữ Trị liệu - 语言治疗师
 
Chuyên viên Tâm lý Trị liệu / Nhà tâm lý học lâm sàng - 心理治疗师 / 临床心理学家
 
Chuyên viên Dinh dưỡng - 营养师
 
6. 管理与支持 (Quản lý & Hỗ trợ)
Quản lý Bệnh viện / Giám đốc Bệnh viện - 医院管理人员 / 医院院长
 
Quản lý Điều dưỡng - 护理部主任
 
Nhân viên Hành chính Bệnh viện - 医院行政人员
 
Nhân viên Tiếp đón / Hướng dẫn (Bệnh viện) - (医院)接待/引导员
 
Điều phối viên Chăm sóc Sức khỏe - 健康协调员
 
Nhân viên Y tế Công cộng - 公共卫生工作人员
 
Nhân viên Cấp cứu Ngoại viện / Kỹ thuật viên Cấp cứu Y tế (EMT) - 急救员 / 医疗急救技术员
 
相关词汇与短语
Ngành Y tế / Y học - 医疗行业 / 医学
 
Chăm sóc Sức khỏe - 医疗保健
 
Bệnh viện - 医院
 
Phòng khám - 诊所
 
Trạm Y tế - 医疗站
 
Khám chữa bệnh - 诊治疾病
 
Cấp cứu - 急救
 
Điều trị - 治疗
 
Phẫu thuật - 手术
 
Đơn thuốc - 处方
 
Sức khỏe Tâm thần - 精神健康
 
使用说明
Y tá vs. Điều dưỡng:
 
Y tá 是传统和常用的说法。
 
Điều dưỡng 是更现代、更专业的术语,强调“护理”的科学性和专业性,在正式场合使用更多。两者常可互换,但官方头衔逐渐倾向于使用 Điều dưỡng。
 
Bác sĩ vs. Thầy thuốc:
 
Bác sĩ 是现代医学医生的标准称呼。
 
Thầy thuốc 含义更广,带有尊敬之意,可指医生,也常指传统医学医师。
 
Dược sĩ vs. Dược tá:
 
Dược sĩ 指拥有大学学历的“药剂师”。
 
Dược tá 指拥有中等专业学历的“药剂士”,级别低于药剂师。
 
Kỹ thuật viên:
 
这个词广泛用于各种医疗技术岗位,指“技术员”,他们负责操作专业设备,为诊断和治疗提供技术支持。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表