1. 建筑设计、规划与咨询 (Kiến trúc, Quy hoạch & Tư vấn)
Kiến trúc sư - 建筑师
Kiến trúc sư trưởng - 总建筑师
Kiến trúc sư cảnh quan - 景观建筑师
Kiến trúc sư nội thất - 室内建筑师
Nhà quy hoạch đô thị - 城市规划师
Kỹ sư quy hoạch - 规划工程师
Chuyên viên tư vấn thiết kế - 设计咨询顾问
Họa viên kiến trúc - 建筑绘图员
2. 工程施工与管理 (Thi công & Quản lý Công trường)
负责在现场将设计图纸变为现实。
Kỹ sư xây dựng - 土木工程师
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp - 土木与工业建筑工程
Kỹ sư xây dựng cầu đường - 道桥工程师
Kỹ sư trưởng công trường - 现场总工程师
Chỉ huy trưởng công trường - 工地指挥长
Quản đốc công trường / Tổ trưởng - 工地主任 / 工长
Kỹ sư an toàn lao động - 劳动安全工程师
Kỹ sư hiện trường - 现场工程师
Giám sát thi công - 施工监理
Kỹ sư dân dụng - 土木工程师
Kỹ sư kết cấu - 结构工程师
Kỹ sư vật liệu xây dựng - 建筑材料工程师
Nhân viên quản lý dự án xây dựng - 建筑项目经理
Kỹ sư địa kỹ thuật - 岩土工程师
3. 专项工程与安装 (Kỹ thuật Chuyên ngành & Lắp đặt)
Kỹ sư cơ khí xây dựng (MEP) - 建筑机械工程师
Kỹ sư điện (công trình) - (工程)电气工程师
Kỹ sư nước (cấp thoát nước) - (给排水)水工程师
Kỹ sư điều hòa không khí & thông gió (HVAC) - 暖通空调工程师
Kỹ sư phòng cháy chữa cháy (PCCC) - 消防工程师
Kỹ sư hệ thống thông tin liên lạc - 通信系统工程师
4. 测量、勘察与地质 (Trắc địa, Khảo sát & Địa chất)
Kỹ sư trắc địa - bản đồ - 测绘工程师
Nhân viên trắc địa (người đo đạc) - 测量员
Kỹ sư địa chất công trình - 工程地质工程师
Kỹ sư khảo sát địa chất - 地质勘察工程师
Chuyên viên khảo sát địa hình - 地形勘察专员
5. 施工技术工人 (Công nhân Kỹ thuật Thi công)
Thợ xây - 砌筑工
Thợ bê tông - 混凝土工
Thợ cốt thép - 钢筋工
Thợ cốp pha - 模板工
Thợ hoàn thiện (ốp lát, sơn, trát) - 装修工(贴砖、油漆、抹灰)
Thợ hàn - 焊工
Thợ mộc xây dựng - 建筑木工
Thợ lắp đặt điện & nước - 水电安装工
Thợ lắp dựng kết cấu thép - 钢结构安装工
Lái máy xây dựng (máy ủi, máy đào, cần cẩu) - 工程机械操作员(推土机、挖掘机、起重机)
6. 项目管理与成本控制 (Quản lý Dự án & Kiểm soát Chi phí)
Quản lý dự án xây dựng - 建筑项目经理
Kỹ sư dự toán - 估算工程师
Chuyên viên quản lý chi phí - 成本管理专员
Giám sát dự án - 项目监理
Chủ đầu tư - 投资方
Tổng thầu / Nhà thầu chính - 总承包商
相关词汇与短语
Ngành Xây dựng - 建筑行业
Kiến trúc & Xây dựng - 建筑与施工
Công trường xây dựng - 建筑工地
Thiết kế & Thi công - 设计与施工
Quy hoạch & Phát triển - 规划与发展
Vật liệu xây dựng - 建筑材料
An toàn lao động - 劳动安全
Tiến độ thi công - 施工进度
Nghiệm thu công trình - 工程验收
使用说明
Kiến trúc sư vs. Kỹ sư xây dựng:
Kiến trúc sư (建筑师): 侧重于建筑的美学、功能、形态和空间设计。
Kỹ sư xây dựng (土木工程师): 侧重于建筑的结构安全、承重计算、施工技术和可行性。
Kỹ sư vs. Thợ:
Kỹ sư (工程师): 指接受过高等教育的专业技术人员,负责设计、计算和管理。
Thợ (技工): 指拥有熟练操作技能的技术工人,负责现场的具体施工和安装。
Quản lý dự án (项目管理):