英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语职业分类词汇:建筑与工程

时间:2025-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 建筑设计、规划与咨询 (Kiến trc, Quy hoạchTư vấn)Kiến trc sư - 建筑师Kiến trc sư trưởng - 总建筑师Kiến trc
(单词翻译:双击或拖选)
1. 建筑设计、规划与咨询 (Kiến trúc, Quy hoạch & Tư vấn)
Kiến trúc sư - 建筑师
 
Kiến trúc sư trưởng - 总建筑师
 
Kiến trúc sư cảnh quan - 景观建筑师
 
Kiến trúc sư nội thất - 室内建筑师
 
Nhà quy hoạch đô thị - 城市规划师
 
Kỹ sư quy hoạch - 规划工程师
 
Chuyên viên tư vấn thiết kế - 设计咨询顾问
 
Họa viên kiến trúc - 建筑绘图员
 
2. 工程施工与管理 (Thi công & Quản lý Công trường)
负责在现场将设计图纸变为现实。
 
Kỹ sư xây dựng - 土木工程师
 
Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp - 土木与工业建筑工程
 
Kỹ sư xây dựng cầu đường - 道桥工程师
 
Kỹ sư trưởng công trường - 现场总工程师
 
Chỉ huy trưởng công trường - 工地指挥长
 
Quản đốc công trường / Tổ trưởng - 工地主任 / 工长
 
Kỹ sư an toàn lao động - 劳动安全工程师
 
Kỹ sư hiện trường - 现场工程师
 
Giám sát thi công - 施工监理
 
Kỹ sư dân dụng - 土木工程师
 
Kỹ sư kết cấu - 结构工程师
 
Kỹ sư vật liệu xây dựng - 建筑材料工程师
 
Nhân viên quản lý dự án xây dựng - 建筑项目经理
 
Kỹ sư địa kỹ thuật - 岩土工程师
 
3. 专项工程与安装 (Kỹ thuật Chuyên ngành & Lắp đặt)
Kỹ sư cơ khí xây dựng (MEP) - 建筑机械工程师
 
Kỹ sư điện (công trình) - (工程)电气工程师
 
Kỹ sư nước (cấp thoát nước) - (给排水)水工程师
 
Kỹ sư điều hòa không khí & thông gió (HVAC) - 暖通空调工程师
 
Kỹ sư phòng cháy chữa cháy (PCCC) - 消防工程师
 
Kỹ sư hệ thống thông tin liên lạc - 通信系统工程师
 
4. 测量、勘察与地质 (Trắc địa, Khảo sát & Địa chất)
Kỹ sư trắc địa - bản đồ - 测绘工程师
 
Nhân viên trắc địa (người đo đạc) - 测量员
 
Kỹ sư địa chất công trình - 工程地质工程师
 
Kỹ sư khảo sát địa chất - 地质勘察工程师
 
Chuyên viên khảo sát địa hình - 地形勘察专员
 
5. 施工技术工人 (Công nhân Kỹ thuật Thi công)
Thợ xây - 砌筑工
 
Thợ bê tông - 混凝土工
 
Thợ cốt thép - 钢筋工
 
Thợ cốp pha - 模板工
 
Thợ hoàn thiện (ốp lát, sơn, trát) - 装修工(贴砖、油漆、抹灰)
 
Thợ hàn - 焊工
 
Thợ mộc xây dựng - 建筑木工
 
Thợ lắp đặt điện & nước - 水电安装工
 
Thợ lắp dựng kết cấu thép - 钢结构安装工
 
Lái máy xây dựng (máy ủi, máy đào, cần cẩu) - 工程机械操作员(推土机、挖掘机、起重机)
 
6. 项目管理与成本控制 (Quản lý Dự án & Kiểm soát Chi phí)
Quản lý dự án xây dựng - 建筑项目经理
 
Kỹ sư dự toán - 估算工程师
 
Chuyên viên quản lý chi phí - 成本管理专员
 
Giám sát dự án - 项目监理
 
Chủ đầu tư - 投资方
 
Tổng thầu / Nhà thầu chính - 总承包商
 
相关词汇与短语
Ngành Xây dựng - 建筑行业
 
Kiến trúc & Xây dựng - 建筑与施工
 
Công trường xây dựng - 建筑工地
 
Thiết kế & Thi công - 设计与施工
 
Quy hoạch & Phát triển - 规划与发展
 
Vật liệu xây dựng - 建筑材料
 
An toàn lao động - 劳动安全
 
Tiến độ thi công - 施工进度
 
Nghiệm thu công trình - 工程验收
 
使用说明
Kiến trúc sư vs. Kỹ sư xây dựng:
 
Kiến trúc sư (建筑师): 侧重于建筑的美学、功能、形态和空间设计。
 
Kỹ sư xây dựng (土木工程师): 侧重于建筑的结构安全、承重计算、施工技术和可行性。
 
Kỹ sư vs. Thợ:
 
Kỹ sư (工程师): 指接受过高等教育的专业技术人员,负责设计、计算和管理。
 
Thợ (技工): 指拥有熟练操作技能的技术工人,负责现场的具体施工和安装。
 
Quản lý dự án (项目管理):
 
这是一个综合性很强的职位,需要对技术、预算、进度和人员都有深入的了解和管理能力。 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 职业


------分隔线----------------------------
栏目列表